Bóng đá, Pháp: Dunkerque trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Dunkerque
Sân vận động:
Stade Marcel Tribut
(Dunkerque)
Sức chứa:
4 933
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lavin Marcos
29
2
180
0
0
1
0
60
Niflore Mathys
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abner Felipe
29
4
345
0
0
0
0
2
Georgen Alec
26
2
119
0
0
0
0
21
Kondo Geoffrey
23
4
360
0
0
0
0
27
Linguet Allan
Chưa đảm bảo thể lực
26
3
242
0
0
2
0
26
Sangante Opa
34
1
12
0
0
0
0
23
Sasso Vincent
34
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bardeli Enzo
24
4
358
2
2
0
0
6
Diong Pape
19
2
18
0
0
0
0
24
Dziki Loussilaho Lenny
20
1
3
0
0
0
0
16
Eguaras Inigo
33
2
119
0
0
0
0
87
Massock Thena
17
3
90
0
0
1
0
8
Sekongo Anto
21
4
325
2
2
0
0
80
Yassine Gessime
19
4
318
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Daho Alex
21
3
90
0
0
0
0
10
Essimi Marco
26
1
14
0
0
0
0
19
Kante Aboubakary
31
3
101
0
0
0
0
99
Robinet Thomas
29
1
27
0
0
0
0
77
Zossou Aristide
Chấn thương
20
4
290
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Albert
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lavin Marcos
29
2
180
0
0
1
0
60
Niflore Mathys
18
2
180
0
0
0
0
16
Tou Sebastien Koula
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abner Felipe
29
4
345
0
0
0
0
2
Georgen Alec
26
2
119
0
0
0
0
21
Kondo Geoffrey
23
4
360
0
0
0
0
27
Linguet Allan
Chưa đảm bảo thể lực
26
3
242
0
0
2
0
23
Mayela Victor
21
0
0
0
0
0
0
26
Sangante Opa
34
1
12
0
0
0
0
23
Sasso Vincent
34
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bardeli Enzo
24
4
358
2
2
0
0
33
Boucard Malone
18
0
0
0
0
0
0
6
Diong Pape
19
2
18
0
0
0
0
18
Diop Malick
19
0
0
0
0
0
0
24
Dziki Loussilaho Lenny
20
1
3
0
0
0
0
16
Eguaras Inigo
33
2
119
0
0
0
0
87
Massock Thena
17
3
90
0
0
1
0
57
Seha Zaid
18
0
0
0
0
0
0
8
Sekongo Anto
21
4
325
2
2
0
0
10
Sylvestre Eddy
26
0
0
0
0
0
0
80
Yassine Gessime
19
4
318
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Daho Alex
21
3
90
0
0
0
0
10
Essimi Marco
26
1
14
0
0
0
0
19
Kante Aboubakary
31
3
101
0
0
0
0
99
Robinet Thomas
29
1
27
0
0
0
0
77
Zossou Aristide
Chấn thương
20
4
290
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Albert
38