Bóng đá, Nga: Dynamo Makhachkala 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Dynamo Makhachkala 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bazaev Sarmat
19
7
630
0
0
0
0
39
Ibragimov Gadzhi
18
3
270
0
0
0
0
31
Rajbudinov Bogatyr
20
8
720
0
0
0
0
36
Zaynudinov Zaynudin
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akaev Abakar
21
16
1304
0
0
3
0
43
Akhmedov Ilyas
18
2
161
0
0
0
0
4
Budaykhanov Vagab
18
1
45
0
0
0
0
85
Ibragimov Magomed
24
7
480
1
0
2
0
66
Ibragimov Marat
19
7
630
0
0
2
0
15
Khachaev Amin
19
18
1347
0
0
2
0
44
Kurabekov Abubakr
19
1
90
0
0
0
0
42
Magomedov Said
19
14
515
0
0
0
0
49
Mikhteev Islam
20
12
787
0
0
4
1
94
Telyakavov Rustam
21
9
141
0
0
2
0
15
Umakhanov Ibragim
20
19
1688
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdullabekov Magomed
19
15
756
0
0
4
0
74
Abdulzhalilov Bulat
19
5
266
1
0
1
0
29
Aliev Daniyal
20
22
1597
0
0
2
0
35
Arslankhanov Mukhamedzin
21
14
643
0
0
1
0
53
Gadzhiev Shamil
20
7
567
0
0
3
0
85
Magomedov Islam
22
8
393
1
0
2
2
96
Pomeshkin Kirill
21
5
356
1
0
1
0
74
Saytiev Abdurakhman
20
4
92
0
0
0
0
75
Shikhaliev Arsen
21
16
920
0
0
4
1
78
Tashtemirov Filip
19
21
895
0
0
4
0
76
Utsumiev Said
18
8
306
0
0
0
0
18
Zaynanov Kalimolla
19
21
1814
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Aliyev Ramadan
17
21
1479
6
0
1
0
88
Amirbekov Murad
18
7
502
0
0
1
0
98
Budunov Gadzhi
18
2
180
1
0
0
0
11
Magomedov Ramadan
18
4
288
1
0
1
0
69
Temirsultanov Asilder
20
14
222
0
0
0
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aliyev Lobster
17
0
0
0
0
0
0
30
Bazaev Sarmat
19
7
630
0
0
0
0
39
Ibragimov Gadzhi
18
3
270
0
0
0
0
31
Rajbudinov Bogatyr
20
8
720
0
0
0
0
36
Zaynudinov Zaynudin
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akaev Abakar
21
16
1304
0
0
3
0
43
Akhmedov Ilyas
18
2
161
0
0
0
0
4
Budaykhanov Vagab
18
1
45
0
0
0
0
85
Ibragimov Magomed
24
7
480
1
0
2
0
66
Ibragimov Marat
19
7
630
0
0
2
0
15
Khachaev Amin
19
18
1347
0
0
2
0
44
Kurabekov Abubakr
19
1
90
0
0
0
0
42
Magomedov Said
19
14
515
0
0
0
0
49
Mikhteev Islam
20
12
787
0
0
4
1
94
Telyakavov Rustam
21
9
141
0
0
2
0
15
Umakhanov Ibragim
20
19
1688
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdullabekov Magomed
19
15
756
0
0
4
0
74
Abdulzhalilov Bulat
19
5
266
1
0
1
0
29
Aliev Daniyal
20
22
1597
0
0
2
0
35
Arslankhanov Mukhamedzin
21
14
643
0
0
1
0
53
Gadzhiev Shamil
20
7
567
0
0
3
0
85
Magomedov Islam
22
8
393
1
0
2
2
96
Pomeshkin Kirill
21
5
356
1
0
1
0
74
Saytiev Abdurakhman
20
4
92
0
0
0
0
75
Shikhaliev Arsen
21
16
920
0
0
4
1
78
Tashtemirov Filip
19
21
895
0
0
4
0
76
Utsumiev Said
18
8
306
0
0
0
0
18
Zaynanov Kalimolla
19
21
1814
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Aliyev Ramadan
17
21
1479
6
0
1
0
88
Amirbekov Murad
18
7
502
0
0
1
0
98
Budunov Gadzhi
18
2
180
1
0
0
0
11
Magomedov Ramadan
18
4
288
1
0
1
0
69
Temirsultanov Asilder
20
14
222
0
0
0
1