Bóng đá, Nga: Dynamo Petersburg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Dynamo Petersburg
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Rybikov Nikolay
25
20
1800
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Belik Ivan
20
4
25
0
0
0
0
4
Belov Anton
29
6
405
0
0
0
0
44
Demin Vyacheslav
26
18
1556
3
0
4
0
17
Esin Vladimir
30
4
337
3
0
1
0
63
Kazarinov Alexey
23
18
1353
1
0
3
0
52
Khabarov Vitaliy
19
13
506
0
0
0
0
15
Masalov Aleksandr
28
17
1426
1
0
4
0
72
Nikolaev Daniil
23
4
202
0
0
0
0
5
Polkovnikov Maksim
31
18
1543
3
0
3
2
13
Vasilyev Pavel
30
8
444
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baev Aleksey
32
6
433
0
0
1
0
23
Borodin Dmitriy
19
18
1377
2
0
2
0
94
Evseev Aleksey
31
9
658
2
0
3
0
30
Koldunov Nikita
25
14
423
1
0
1
1
20
Makarov Georgiy
18
11
542
2
0
2
0
24
Orlov Andrey
27
12
577
0
0
3
0
17
Sergienko Aleksey
26
9
330
0
0
2
0
55
Shepelev Vladislav
25
6
536
0
0
1
0
10
Shikov Nikolay
37
8
86
0
0
2
0
88
Torosyan Novel
19
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Gaziev Aziz
22
1
28
0
0
0
0
99
Khlusov Nikita
25
9
315
1
0
0
0
29
Kuznetsov Vladislav
19
2
36
0
0
0
0
9
Pershin Matvey
22
19
1388
5
0
2
0
7
Razborov Andrey
30
17
681
3
0
2
0
88
Scherbatyuk Aleksandr
22
9
398
0
0
1
0
77
Sergeev Nikita
25
6
261
1
0
1
0
91
Tsallagov Dzambolat
25
10
620
0
0
1
1
11
Umarov Rizvan
32
19
1429
4
0
4
0
27
Vorobyev Ilya
26
3
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fomichev Aleksandr
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Rybikov Nikolay
25
20
1800
0
0
3
0
1
Zirikov Nikolai
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Belik Ivan
20
4
25
0
0
0
0
4
Belov Anton
29
6
405
0
0
0
0
44
Demin Vyacheslav
26
18
1556
3
0
4
0
17
Esin Vladimir
30
4
337
3
0
1
0
63
Kazarinov Alexey
23
18
1353
1
0
3
0
52
Khabarov Vitaliy
19
13
506
0
0
0
0
15
Masalov Aleksandr
28
17
1426
1
0
4
0
72
Nikolaev Daniil
23
4
202
0
0
0
0
5
Polkovnikov Maksim
31
18
1543
3
0
3
2
13
Vasilyev Pavel
30
8
444
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baev Aleksey
32
6
433
0
0
1
0
23
Borodin Dmitriy
19
18
1377
2
0
2
0
94
Evseev Aleksey
31
9
658
2
0
3
0
30
Koldunov Nikita
25
14
423
1
0
1
1
20
Makarov Georgiy
18
11
542
2
0
2
0
24
Orlov Andrey
27
12
577
0
0
3
0
17
Sergienko Aleksey
26
9
330
0
0
2
0
55
Shepelev Vladislav
25
6
536
0
0
1
0
10
Shikov Nikolay
37
8
86
0
0
2
0
88
Torosyan Novel
19
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Gaziev Aziz
22
1
28
0
0
0
0
99
Khlusov Nikita
25
9
315
1
0
0
0
29
Kuznetsov Vladislav
19
2
36
0
0
0
0
9
Pershin Matvey
22
19
1388
5
0
2
0
7
Razborov Andrey
30
17
681
3
0
2
0
88
Scherbatyuk Aleksandr
22
9
398
0
0
1
0
77
Sergeev Nikita
25
6
261
1
0
1
0
91
Tsallagov Dzambolat
25
10
620
0
0
1
1
11
Umarov Rizvan
32
19
1429
4
0
4
0
27
Vorobyev Ilya
26
3
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fomichev Aleksandr
46