Bóng đá: Dynamo Stavropol - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Dynamo Stavropol
Sân vận động:
Sân vận động Dynamo
(Stavropol)
Sức chứa:
15 982
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Guskov Vadim
22
17
1530
0
0
1
0
1
Konstantinov Rodion
20
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdullaev Islamitdin
25
20
1536
3
0
4
0
22
Grigoryan Yanis
18
1
1
0
0
0
0
32
Karasev Artem
21
10
252
0
0
1
0
88
Makoev Zalim
31
19
1004
2
0
3
0
95
Musluev Idris
28
23
2017
0
0
7
1
19
Rymar Vladislav
25
23
1772
1
0
4
0
68
Telepov Artem
23
10
311
0
0
0
0
85
Tskhadiashvili Vadim
17
5
130
1
0
2
0
2
Yagayaev Magomednabi
26
24
2160
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akhyadov Bilal
21
22
1774
3
0
5
0
92
Chuperka Valeriy
33
18
1304
1
0
3
1
10
Dzhumaev Amir
27
4
71
0
0
0
0
86
Kashtan Nikita
22
5
407
0
0
2
0
91
Kasyanov Ignat
18
23
1366
1
0
4
0
9
Zhangurazov Rasul
23
14
426
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bostanov Rasul
25
4
100
1
0
0
0
75
Khromov Danil
22
4
165
0
0
0
0
7
Magomedov Magomed
28
22
1709
2
0
3
0
8
Stepanovich Artem
23
24
1832
7
0
3
0
97
Suanov Ruslan
27
1
45
1
0
0
0
21
Vasilenko Arseniy
18
17
194
0
0
2
0
17
Zarochentsev Aleksandr
32
18
542
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shakov Ashamaz
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ganyuk Ilya
17
0
0
0
0
0
0
81
Guskov Vadim
22
17
1530
0
0
1
0
1
Konstantinov Rodion
20
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdullaev Islamitdin
25
20
1536
3
0
4
0
22
Grigoryan Yanis
18
1
1
0
0
0
0
32
Karasev Artem
21
10
252
0
0
1
0
88
Makoev Zalim
31
19
1004
2
0
3
0
95
Musluev Idris
28
23
2017
0
0
7
1
19
Rymar Vladislav
25
23
1772
1
0
4
0
25
Smirnyagin Vladislav
17
0
0
0
0
0
0
68
Telepov Artem
23
10
311
0
0
0
0
85
Tskhadiashvili Vadim
17
5
130
1
0
2
0
2
Yagayaev Magomednabi
26
24
2160
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akhyadov Bilal
21
22
1774
3
0
5
0
80
Bokhov Rauf
19
0
0
0
0
0
0
92
Chuperka Valeriy
33
18
1304
1
0
3
1
10
Dzhumaev Amir
27
4
71
0
0
0
0
86
Kashtan Nikita
22
5
407
0
0
2
0
91
Kasyanov Ignat
18
23
1366
1
0
4
0
9
Zhangurazov Rasul
23
14
426
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bostanov Rasul
25
4
100
1
0
0
0
75
Khromov Danil
22
4
165
0
0
0
0
7
Magomedov Magomed
28
22
1709
2
0
3
0
8
Stepanovich Artem
23
24
1832
7
0
3
0
97
Suanov Ruslan
27
1
45
1
0
0
0
21
Vasilenko Arseniy
18
17
194
0
0
2
0
17
Zarochentsev Aleksandr
32
18
542
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shakov Ashamaz
39