Bóng đá, Belarus: Dyussh-Polesgu Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Belarus
Dyussh-Polesgu Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Volna
(Pinsk)
Sức chứa:
3 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Popinako Anastasia
19
1
90
0
0
0
0
1
Tolstaya Maria
22
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chadovich Milena
17
16
1378
0
0
1
0
6
Cholyk Ekaterina
17
5
406
0
0
0
0
18
Kornelyuk Anna
18
20
803
0
0
0
0
6
Lutskevich Ekaterina
43
17
1520
0
0
1
0
11
Nahornaya Eryka
?
1
2
0
0
0
0
13
Serkevich Valeria
21
20
1148
0
0
0
0
22
Sernatskaya Kristina
17
6
52
0
0
0
0
11
Shinkaruk Nadezhda
17
21
1733
1
0
3
1
12
Silich Maryana
?
2
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chayuk Ekaterina
23
4
360
0
0
1
0
4
Chukholskaya Elizaveta
20
21
1864
2
0
2
0
7
Golik Yana
21
21
1691
3
0
2
0
17
Gorbunova Zoya
43
5
427
0
0
0
0
16
Kazak Ekaterina
24
15
1039
0
0
2
0
12
Kurlovich Viktoria
35
5
450
0
0
1
0
2
Lelesh Irina
16
8
129
0
0
0
0
20
Leonard Daria
19
3
42
0
0
1
0
15
Rozzhalovets Ulyana
16
7
79
0
0
0
0
3
Salivonchik Ksenia
23
19
1610
0
0
1
0
8
Sergeyuk Olga
19
4
24
0
0
0
1
2
Shlyakhtina Viktoria
35
7
419
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aniskovtseva Olga
43
5
450
0
0
0
0
14
Ilkevich Daria
17
19
795
0
0
1
0
10
Ogievich Anastasia
20
21
1610
3
0
0
0
5
Romanyuk Diana
17
17
917
0
0
2
0
22
Tarun Anastasia
16
6
188
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Popinako Anastasia
19
1
90
0
0
0
0
1
Tolstaya Maria
22
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chadovich Milena
17
16
1378
0
0
1
0
6
Cholyk Ekaterina
17
5
406
0
0
0
0
18
Kornelyuk Anna
18
20
803
0
0
0
0
6
Lutskevich Ekaterina
43
17
1520
0
0
1
0
12
Makovei Polina
17
0
0
0
0
0
0
11
Nahornaya Eryka
?
1
2
0
0
0
0
20
Sauk Viktoria
17
0
0
0
0
0
0
13
Serkevich Valeria
21
20
1148
0
0
0
0
22
Sernatskaya Kristina
17
6
52
0
0
0
0
11
Shinkaruk Nadezhda
17
21
1733
1
0
3
1
12
Silich Maryana
?
2
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chayuk Ekaterina
23
4
360
0
0
1
0
4
Chukholskaya Elizaveta
20
21
1864
2
0
2
0
7
Golik Yana
21
21
1691
3
0
2
0
17
Gorbunova Zoya
43
5
427
0
0
0
0
26
Gordeychuk Veronica
17
0
0
0
0
0
0
16
Kazak Ekaterina
24
15
1039
0
0
2
0
12
Kurlovich Viktoria
35
5
450
0
0
1
0
2
Lelesh Irina
16
8
129
0
0
0
0
20
Leonard Daria
19
3
42
0
0
1
0
15
Rozzhalovets Ulyana
16
7
79
0
0
0
0
3
Salivonchik Ksenia
23
19
1610
0
0
1
0
8
Sergeyuk Olga
19
4
24
0
0
0
1
2
Shlyakhtina Viktoria
35
7
419
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aniskovtseva Olga
43
5
450
0
0
0
0
14
Ilkevich Daria
17
19
795
0
0
1
0
10
Ogievich Anastasia
20
21
1610
3
0
0
0
5
Romanyuk Diana
17
17
917
0
0
2
0
22
Tarun Anastasia
16
6
188
0
0
0
0