Bóng đá, Lithuania: Dziugas Telsiai trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Lithuania
Dziugas Telsiai
Sân vận động:
Telsiai Central Stadium
(Telsiai)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Paukste Marius
30
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cisse Ibrahim
21
22
1730
1
0
4
0
14
Girdvainis Guidas
19
2
15
0
0
0
0
20
Martin David
24
22
1329
2
3
2
0
3
Pushkarov Miroslav
30
24
2053
0
0
3
0
4
Sane Bacary
22
6
535
0
0
0
0
24
Trajkovski Dejan
33
27
2232
0
0
3
0
2
Vermeulen Valentino
24
9
792
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ankudinovas Lukas
30
25
1965
2
0
8
0
6
Bunchukov Denys
22
6
315
0
0
0
0
8
Kayramani Fraj
26
19
978
0
1
1
0
10
Piliukaitis Vilius
24
26
1445
1
1
2
0
16
Romano Gaston
27
5
276
0
0
0
0
87
Silkaitis Karolis
29
23
1722
1
1
2
0
7
Vasiliauskas Martynas
27
16
279
0
0
1
0
27
Vinckus Deitonas
23
22
1075
1
2
1
0
11
Yamada Hirotaka
26
22
649
1
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baghdasaryan Aram
18
24
754
2
0
2
0
26
Kurtsev Oleksandr
22
26
1596
8
2
2
0
90
Sobowale Ronald
28
6
390
2
1
0
0
77
Urbys Simonas
29
23
1125
3
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipskis Andrius
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ryabenko Danylo
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cisse Ibrahim
21
2
180
1
0
0
0
14
Girdvainis Guidas
19
1
4
0
0
0
0
20
Martin David
24
2
48
0
0
0
0
3
Pushkarov Miroslav
30
1
90
0
0
0
0
24
Trajkovski Dejan
33
1
90
0
0
0
0
2
Vermeulen Valentino
24
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ankudinovas Lukas
30
2
48
0
0
0
0
6
Bunchukov Denys
22
1
63
0
0
0
0
8
Kayramani Fraj
26
2
61
1
0
0
0
10
Piliukaitis Vilius
24
2
180
1
0
0
0
16
Romano Gaston
27
1
90
0
0
0
0
87
Silkaitis Karolis
29
2
99
0
0
0
0
7
Vasiliauskas Martynas
27
2
90
0
0
0
0
27
Vinckus Deitonas
23
1
61
0
0
0
0
11
Yamada Hirotaka
26
1
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baghdasaryan Aram
18
1
28
0
0
0
0
26
Kurtsev Oleksandr
22
2
71
3
0
0
0
90
Sobowale Ronald
28
1
63
0
0
1
0
77
Urbys Simonas
29
2
93
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipskis Andrius
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Paukste Marius
30
27
2430
0
0
1
0
37
Ryabenko Danylo
26
2
180
0
0
0
0
22
Rybcynskij Nikita
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cisse Ibrahim
21
24
1910
2
0
4
0
14
Girdvainis Guidas
19
3
19
0
0
0
0
20
Martin David
24
24
1377
2
3
2
0
3
Pushkarov Miroslav
30
25
2143
0
0
3
0
4
Sane Bacary
22
6
535
0
0
0
0
24
Trajkovski Dejan
33
28
2322
0
0
3
0
2
Vermeulen Valentino
24
10
882
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ankudinovas Lukas
30
27
2013
2
0
8
0
43
Budreckis Adomas
18
0
0
0
0
0
0
6
Bunchukov Denys
22
7
378
0
0
0
0
40
Grauslys Otonas
17
0
0
0
0
0
0
8
Kayramani Fraj
26
21
1039
1
1
1
0
10
Piliukaitis Vilius
24
28
1625
2
1
2
0
16
Romano Gaston
27
6
366
0
0
0
0
87
Silkaitis Karolis
29
25
1821
1
1
2
0
18
Turevicius Matas
19
0
0
0
0
0
0
7
Vasiliauskas Martynas
27
18
369
0
0
1
0
27
Vinckus Deitonas
23
23
1136
1
2
1
0
11
Yamada Hirotaka
26
23
738
1
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baghdasaryan Aram
18
25
782
2
0
2
0
26
Kurtsev Oleksandr
22
28
1667
11
2
2
0
90
Sobowale Ronald
28
7
453
2
1
1
0
77
Urbys Simonas
29
25
1218
3
1
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipskis Andrius
37