Bóng đá, châu Á: Đông Timor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Á
Đông Timor
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Asian Cup
ASEAN Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mendonca da Silva Georgino Jose Alexandro
23
2
180
0
0
1
0
12
de Castro Pereira Junildo Manuel
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Almerito
32
1
90
0
0
0
0
17
Requis Dias Quintao Mario Donasio
21
3
136
0
0
0
0
4
da Costa Francisco
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gomes Osorio Claudio
23
4
295
0
0
0
0
7
Mesquita Elias
23
2
16
0
0
0
0
14
Portela Kornelis
24
1
13
0
0
0
0
15
Xavier Jose da Costa Santiago
26
4
194
0
0
1
0
16
dos Santos Freteliano
21
4
192
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bakhito Alexandro
19
3
58
0
0
0
0
18
Canavaro Vabio
18
1
21
0
0
0
0
23
Correia Anizo
22
4
360
0
0
1
0
3
Farrugia Liam
22
1
70
0
0
0
0
19
Figo Luis
20
2
7
0
0
0
0
21
Freitas Gali
20
2
180
0
0
1
0
10
Joao Pedro
27
4
282
4
0
1
0
9
Xavier Olagar
22
4
244
0
0
2
0
11
Zenivio
20
4
339
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elissetche Simon
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mendonca da Silva Georgino Jose Alexandro
23
2
52
0
0
0
0
12
de Castro Pereira Junildo Manuel
22
6
490
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Almerito
32
1
1
0
0
0
0
17
Requis Dias Quintao Mario Donasio
21
3
270
0
0
0
0
4
da Costa Francisco
30
6
308
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gomes Osorio Claudio
23
6
527
0
1
1
0
7
Mesquita Elias
23
6
141
0
0
0
0
14
Portela Kornelis
24
2
12
0
0
0
0
15
Xavier Jose da Costa Santiago
26
6
540
0
0
1
0
16
dos Santos Freteliano
21
5
284
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Correia Anizo
22
5
292
0
0
0
0
19
Figo Luis
20
3
31
0
0
0
0
21
Freitas Gali
20
2
177
1
0
0
0
10
Joao Pedro
27
5
433
2
1
1
0
9
Xavier Olagar
22
6
441
1
0
2
0
11
Zenivio
20
6
511
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elissetche Simon
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mendonca da Silva Georgino Jose Alexandro
23
4
232
0
0
1
0
20
Soares Natalino Nunes
24
0
0
0
0
0
0
12
de Castro Pereira Junildo Manuel
22
8
670
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Almerito
32
2
91
0
0
0
0
17
Requis Dias Quintao Mario Donasio
21
6
406
0
0
0
0
6
Ribeiro Palomito
?
0
0
0
0
0
0
4
da Costa Francisco
30
8
488
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fowler Jackson
21
0
0
0
0
0
0
8
Gomes Osorio Claudio
23
10
822
0
1
1
0
7
Mesquita Elias
23
8
157
0
0
0
0
14
Portela Kornelis
24
3
25
0
0
0
0
15
Xavier Jose da Costa Santiago
26
10
734
0
0
2
0
16
dos Santos Freteliano
21
9
476
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bakhito Alexandro
19
3
58
0
0
0
0
18
Canavaro Vabio
18
1
21
0
0
0
0
23
Correia Anizo
22
9
652
0
0
1
0
3
Farrugia Liam
22
1
70
0
0
0
0
19
Figo Luis
20
5
38
0
0
0
0
21
Freitas Gali
20
4
357
1
0
1
0
10
Joao Pedro
27
9
715
6
1
2
0
9
Xavier Olagar
22
10
685
1
0
4
0
11
Zenivio
20
10
850
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elissetche Simon
48