Bóng đá, Hồng Kông: Eastern AA trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hồng Kông
Eastern AA
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Senior Shield
FA Cup
HKPL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yapp Hung-Fai
34
19
1621
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almazan Daniel
24
17
1219
3
0
4
0
2
Hall Callum
23
19
1551
0
0
3
0
5
Jones Leon
26
6
540
0
0
1
0
3
Kozubayev Tamirlan
29
18
1531
3
0
5
0
6
Kwok Shung-Ngai Enson
24
2
22
0
0
0
0
22
Leung Kwun-Chung
32
15
740
1
0
3
0
17
Ryu Ji Seong
22
13
668
0
0
1
0
15
Wong Ho Yin
25
8
245
0
0
2
0
30
Wong Tsz-Ho
30
17
1128
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Braunshtain Barak
24
11
510
2
0
3
1
88
Cheung Man Ho
18
2
14
0
0
0
0
27
Gondra Marcos
37
17
1467
5
0
4
0
44
Gurung Prabhat
19
6
69
0
0
0
0
16
Leung Chun-Pong
37
17
1042
0
0
3
0
23
Ma Hei Wai
20
18
1263
3
0
2
0
31
Ng Yu Hei
18
9
269
3
0
0
0
28
Siu Ching
16
1
8
0
0
0
0
11
Wong Ho-Chun Anson
22
17
1110
1
0
3
0
42
Yeung Tung-Ki
17
2
33
0
0
0
0
14
Yu Joy-yin
22
14
1046
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baffoe Noah
30
16
1351
14
0
0
0
33
Gao Ming Ho
16
2
11
0
0
0
0
77
Lee Chun-Ting
18
3
30
0
0
0
0
19
Yu Yang
23
5
51
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yapp Hung-Fai
34
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almazan Daniel
24
3
330
1
0
2
0
2
Hall Callum
23
3
276
0
0
0
0
5
Jones Leon
26
1
120
0
0
1
0
3
Kozubayev Tamirlan
29
3
301
1
0
3
1
6
Kwok Shung-Ngai Enson
24
1
1
0
0
0
0
22
Leung Kwun-Chung
32
3
168
1
0
0
0
17
Ryu Ji Seong
22
3
220
0
0
1
0
15
Wong Ho Yin
25
2
28
0
0
0
0
30
Wong Tsz-Ho
30
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gondra Marcos
37
3
311
1
0
1
0
44
Gurung Prabhat
19
2
98
0
0
0
0
16
Leung Chun-Pong
37
3
225
0
0
0
0
23
Ma Hei Wai
20
3
168
0
0
0
0
31
Ng Yu Hei
18
1
10
0
0
0
0
11
Wong Ho-Chun Anson
22
3
203
1
0
1
0
42
Yeung Tung-Ki
17
1
1
0
0
0
0
14
Yu Joy-yin
22
3
263
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baffoe Noah
30
3
316
2
0
2
1
33
Gao Ming Ho
16
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yapp Hung-Fai
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almazan Daniel
24
1
90
0
0
1
0
2
Hall Callum
23
1
90
0
0
1
0
5
Jones Leon
26
1
28
0
0
0
0
3
Kozubayev Tamirlan
29
1
90
0
0
1
0
22
Leung Kwun-Chung
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gondra Marcos
37
1
90
0
0
0
0
16
Leung Chun-Pong
37
1
63
0
0
0
0
23
Ma Hei Wai
20
1
63
1
0
0
0
31
Ng Yu Hei
18
1
63
0
0
0
0
11
Wong Ho-Chun Anson
22
1
83
0
0
1
0
14
Yu Joy-yin
22
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baffoe Noah
30
1
90
0
0
0
0
33
Gao Ming Ho
16
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Liu Fu-Yuen
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almazan Daniel
24
1
72
0
0
1
0
43
Contiero Uriel
15
1
19
0
0
0
0
53
Fung Kwok-Cheung
30
2
74
0
0
1
0
2
Hall Callum
23
1
90
0
0
0
0
5
Jones Leon
26
1
78
0
0
0
0
6
Kwok Shung-Ngai Enson
24
1
90
0
0
0
0
35
Nguyễn Chin Yu
19
2
102
0
0
1
0
17
Ryu Ji Seong
22
1
90
0
0
0
0
15
Wong Ho Yin
25
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Braunshtain Barak
24
2
143
0
0
1
0
88
Cheung Man Ho
18
1
62
0
0
0
0
44
Gurung Prabhat
19
1
62
0
0
0
0
16
Leung Chun-Pong
37
1
90
0
0
0
0
23
Ma Hei Wai
20
1
80
0
0
0
0
38
Ming Gao
26
1
29
0
0
0
0
31
Ng Yu Hei
18
2
128
0
0
0
0
28
Siu Ching
16
1
12
0
0
0
0
11
Wong Ho-Chun Anson
22
1
90
0
0
0
0
42
Yeung Tung-Ki
17
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Cheng Yin Kwan
27
1
11
0
0
0
0
33
Gao Ming Ho
16
1
29
0
0
0
0
77
Lee Chun-Ting
18
1
53
0
0
0
0
19
Yu Yang
23
2
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Chung Hoi-Man
21
0
0
0
0
0
0
26
Liu Fu-Yuen
33
1
90
0
0
0
0
1
Yapp Hung-Fai
34
23
2041
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almazan Daniel
24
22
1711
4
0
8
0
43
Contiero Uriel
15
1
19
0
0
0
0
53
Fung Kwok-Cheung
30
2
74
0
0
1
0
2
Hall Callum
23
24
2007
0
0
4
0
5
Jones Leon
26
9
766
0
0
2
0
3
Kozubayev Tamirlan
29
22
1922
4
0
9
1
6
Kwok Shung-Ngai Enson
24
4
113
0
0
0
0
22
Leung Kwun-Chung
32
19
998
2
0
3
0
35
Nguyễn Chin Yu
19
2
102
0
0
1
0
17
Ryu Ji Seong
22
17
978
0
0
2
0
24
Siu Chung Nam
18
0
0
0
0
0
0
15
Wong Ho Yin
25
12
409
0
0
2
0
30
Wong Tsz-Ho
30
18
1248
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Braunshtain Barak
24
13
653
2
0
4
1
88
Cheung Man Ho
18
3
76
0
0
0
0
27
Gondra Marcos
37
21
1868
6
0
5
0
44
Gurung Prabhat
19
9
229
0
0
0
0
16
Leung Chun-Pong
37
22
1420
0
0
3
0
23
Ma Hei Wai
20
23
1574
4
0
2
0
38
Ming Gao
26
1
29
0
0
0
0
31
Ng Yu Hei
18
13
470
3
0
0
0
28
Siu Ching
16
2
20
0
0
0
0
11
Wong Ho-Chun Anson
22
22
1486
2
0
5
0
42
Yeung Tung-Ki
17
4
96
0
0
0
0
14
Yu Joy-yin
22
18
1337
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baffoe Noah
30
20
1757
16
0
2
1
48
Cheng Yin Kwan
27
1
11
0
0
0
0
33
Gao Ming Ho
16
5
49
0
0
0
0
77
Lee Chun-Ting
18
4
83
0
0
0
0
19
Yu Yang
23
7
144
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada
47
Quảng cáo
Quảng cáo