Bóng đá, Brazil: EC Sao Jose trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
EC Sao Jose
Sân vận động:
Estadio Passo d'Areia
(Porto Alegre)
Sức chứa:
10 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gaucho
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fabio Rampi
35
12
1080
2
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carlos Eduardo
23
3
200
0
0
0
0
3
Fredson
32
11
877
0
0
3
1
20
Gregory Ceroni
18
2
10
0
0
0
0
4
Jadson
31
10
758
0
0
5
0
13
Samuel
24
8
466
0
0
2
0
15
Tiago Pedra
34
10
787
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alessandro Vinicius
25
11
926
0
0
3
0
8
Augusto
31
2
62
0
0
0
0
6
Marcilio
28
7
361
0
0
1
0
11
Mazuline Santana Kayan
23
11
617
2
0
1
0
16
Neko
23
7
275
0
0
0
0
17
Nonato
28
12
1026
0
0
2
0
14
Rafael Carillho
29
12
991
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Marcos Calazans
27
11
713
2
0
3
0
22
Matheuzinho
29
7
585
0
0
3
0
20
Nayssinho Marcos Vinicius
19
4
30
0
0
0
0
21
Rene Sousa
20
12
870
4
0
2
0
9
Roberson
35
8
174
0
0
0
0
19
Tcharlles
32
3
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pingo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fabio Rampi
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Carlos Alexandre
29
2
158
0
0
0
1
8
Davi
22
1
46
0
0
1
0
3
Fredson
32
2
158
0
0
0
0
4
Jadson
31
2
180
0
0
1
0
13
Samuel
24
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alessandro Vinicius
25
1
23
0
0
1
0
10
Diogo Sodre
33
2
128
0
0
0
0
18
Gabriel Lima
27
2
135
0
0
0
0
17
Nonato
28
2
136
0
0
0
0
14
Rafael Carillho
29
2
173
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ariel
25
1
9
0
0
0
0
7
Emerson Brito
22
2
136
0
0
0
0
9
Gabriel Morbeck
26
2
91
1
0
0
0
19
Marcos Calazans
27
1
45
0
0
0
0
22
Matheuzinho
29
2
136
0
0
1
1
20
Nayssinho Marcos Vinicius
19
2
9
0
0
0
0
21
Rene Sousa
20
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pingo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Edson Junior
20
0
0
0
0
0
0
1
Fabio Rampi
35
14
1260
2
0
1
0
12
Peralta Alex
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Carlos Alexandre
29
2
158
0
0
0
1
2
Carlos Eduardo
23
3
200
0
0
0
0
8
Davi
22
1
46
0
0
1
0
3
Fredson
32
13
1035
0
0
3
1
20
Gregory Ceroni
18
2
10
0
0
0
0
4
Jadson
31
12
938
0
0
6
0
13
Robert Almeida
19
0
0
0
0
0
0
13
Samuel
24
10
556
0
0
2
0
15
Tiago Pedra
34
10
787
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abnner Oliveira
22
0
0
0
0
0
0
18
Alessandro Vinicius
25
12
949
0
0
4
0
8
Augusto
31
2
62
0
0
0
0
10
Diogo Sodre
33
2
128
0
0
0
0
18
Evaristo
23
0
0
0
0
0
0
18
Gabriel Lima
27
2
135
0
0
0
0
6
Marcilio
28
7
361
0
0
1
0
11
Mazuline Santana Kayan
23
11
617
2
0
1
0
15
Mendoza Esdras
20
0
0
0
0
0
0
16
Neko
23
7
275
0
0
0
0
17
Nonato
28
14
1162
0
0
2
0
14
Rafael Carillho
29
14
1164
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ariel
25
1
9
0
0
0
0
7
Emerson Brito
22
2
136
0
0
0
0
9
Gabriel Morbeck
26
2
91
1
0
0
0
19
Marcos Calazans
27
12
758
2
0
3
0
22
Matheuzinho
29
9
721
0
0
4
1
20
Nayssinho Marcos Vinicius
19
6
39
0
0
0
0
21
Rene Sousa
20
14
1005
4
0
2
0
9
Roberson
35
8
174
0
0
0
0
19
Tcharlles
32
3
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pingo
56
Quảng cáo
Quảng cáo