Bóng đá, Nam Mỹ: Ecuador U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Mỹ
Ecuador U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
South American Championship U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Peralta Miguel
17
6
540
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Castillo Dario
17
4
288
0
0
1
0
13
Cuadrado Adrian
16
6
389
0
0
0
0
14
Mejia Jordan
17
3
164
0
0
1
0
2
Olaya Virgilio
17
6
415
0
0
2
0
3
Ordonez Deinner
15
5
450
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Caicedo Fricio
17
5
422
0
0
0
1
20
Dacosta Malcom
17
5
271
0
0
1
0
16
Garcia Yaxi
17
4
139
0
1
2
0
10
Lerma Justin
17
6
495
3
1
3
1
18
Minda Jhosue
16
2
86
0
0
0
0
15
Monzon Diego
17
5
352
0
0
1
0
8
Ortiz Christian
17
6
298
0
0
1
0
5
Tobar Bolivar
17
2
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angulo Juan
17
6
475
1
1
0
0
9
Legendre Elias
17
5
366
1
0
1
0
7
Mantilla Iker
16
3
118
0
0
0
0
11
Quintero Edwin
16
6
391
2
0
1
0
17
Sanchez Juan
17
2
79
0
1
0
0
23
Tenorio Leao
17
6
98
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Angulo Gaikler
15
0
0
0
0
0
0
1
Peralta Miguel
17
6
540
0
1
0
0
12
Vaca Mijail
15
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Castillo Dario
17
4
288
0
0
1
0
13
Cuadrado Adrian
16
6
389
0
0
0
0
14
Mejia Jordan
17
3
164
0
0
1
0
2
Olaya Virgilio
17
6
415
0
0
2
0
3
Ordonez Deinner
15
5
450
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Caicedo Fricio
17
5
422
0
0
0
1
20
Dacosta Malcom
17
5
271
0
0
1
0
16
Garcia Yaxi
17
4
139
0
1
2
0
10
Lerma Justin
17
6
495
3
1
3
1
18
Minda Jhosue
16
2
86
0
0
0
0
15
Monzon Diego
17
5
352
0
0
1
0
8
Ortiz Christian
17
6
298
0
0
1
0
5
Tobar Bolivar
17
2
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angulo Juan
17
6
475
1
1
0
0
9
Legendre Elias
17
5
366
1
0
1
0
7
Mantilla Iker
16
3
118
0
0
0
0
21
Preciado Randy
17
0
0
0
0
0
0
11
Quintero Edwin
16
6
391
2
0
1
0
17
Sanchez Juan
17
2
79
0
1
0
0
23
Tenorio Leao
17
6
98
0
0
1
0