Bóng đá, châu Phi: Ai Cập U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Ai Cập U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdelaziz Omar
17
3
270
0
0
0
1
23
Hatem Yasin
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ashraf Nour
17
2
180
0
0
0
0
14
El Adawy Omar
17
3
151
0
0
0
0
4
El Degawy Hamza
17
4
360
0
0
0
0
5
El Shamy Mohanad
16
4
315
0
0
0
0
6
Farid Adham
16
4
316
0
0
1
0
21
Fawzi Mohamed
17
1
45
0
0
0
0
24
Kamal Omar
17
4
304
0
0
1
0
12
Mohamed Adam
17
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ateya Belal
?
4
261
1
0
0
0
22
Ayoub Ziyad
17
1
1
0
0
0
0
20
Roshdi Anas
17
4
322
2
1
0
0
8
Shehata Mohamed
17
4
200
0
0
1
0
15
Sherif Mohamed
17
4
360
0
2
1
0
18
Tamer Youssef
17
3
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdelkarim Hamza
17
4
314
3
0
0
0
25
Ehab Ahmed
?
1
4
0
0
0
0
19
El Nagaawy Ibrahim
17
2
133
0
1
0
0
11
El Yazid Abdelrahman
17
3
41
0
0
1
0
17
El Zoghby Abdel
17
3
208
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdelaziz Omar
17
3
270
0
0
0
1
16
Adel Amr
17
0
0
0
0
0
0
23
Hatem Yasin
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ashraf Nour
17
2
180
0
0
0
0
14
El Adawy Omar
17
3
151
0
0
0
0
4
El Degawy Hamza
17
4
360
0
0
0
0
5
El Shamy Mohanad
16
4
315
0
0
0
0
13
Fakhry Fares
17
0
0
0
0
0
0
6
Farid Adham
16
4
316
0
0
1
0
21
Fawzi Mohamed
17
1
45
0
0
0
0
24
Kamal Omar
17
4
304
0
0
1
0
12
Mohamed Adam
17
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ateya Belal
?
4
261
1
0
0
0
22
Ayoub Ziyad
17
1
1
0
0
0
0
7
Medhat Basel
17
0
0
0
0
0
0
20
Roshdi Anas
17
4
322
2
1
0
0
8
Shehata Mohamed
17
4
200
0
0
1
0
15
Sherif Mohamed
17
4
360
0
2
1
0
18
Tamer Youssef
17
3
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdelkarim Hamza
17
4
314
3
0
0
0
25
Ehab Ahmed
?
1
4
0
0
0
0
19
El Nagaawy Ibrahim
17
2
133
0
1
0
0
11
El Yazid Abdelrahman
17
3
41
0
0
1
0
17
El Zoghby Abdel
17
3
208
2
0
0
0