Bóng đá, Lithuania: Ekranas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Lithuania
Ekranas
Sân vận động:
Aukštaitijos stadionas
(Panevėžys)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Janusas Oskaras
18
3
270
0
0
0
0
91
Kvedaras Giedrius
34
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ezerskis Mantvydas
22
12
278
0
0
2
0
7
Fawzi Yahaya
23
7
340
0
0
2
0
12
Malatokas Mantas
19
4
307
0
0
4
0
3
Norgela Adomas
20
13
1062
0
0
0
1
27
Orujov Davyd
22
15
1347
0
0
4
0
7
Stakenas Titas
20
11
495
0
0
1
0
12
Zvinys Patrikas
?
8
308
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fuseini Saeed
21
16
973
0
0
6
1
2
Gerasimovas Ernestas
26
6
269
0
0
0
0
8
Jokubonis Radvilas
30
20
1790
1
0
8
0
5
Kirejevas Arnas
21
16
621
1
0
0
0
27
Lesnikauskas
23
7
468
0
0
2
0
11
Puikis Edvinas
19
6
540
4
0
3
0
17
Sengoku Daiya
23
7
630
4
0
1
0
14
Ustinovic Martin
19
22
1950
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abramavicius Eimantas
23
15
1036
4
0
4
0
9
Coulibaly Papi Adams
20
14
975
2
0
2
0
19
Faisal Yusuf
21
19
1490
9
0
2
0
16
Grinkus Emilis
?
13
931
0
0
1
0
4
Jonaitis Ignas
21
9
592
1
0
2
0
17
Juska Aringas
20
5
74
0
0
1
0
10
Oliveros Miguel
26
9
357
0
0
0
0
88
Tamulevicius Evardas
31
3
75
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palionis Markus
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Belapetravicius Arnas
22
0
0
0
0
0
0
25
Janusas Oskaras
18
3
270
0
0
0
0
91
Kvedaras Giedrius
34
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ezerskis Mantvydas
22
12
278
0
0
2
0
7
Fawzi Yahaya
23
7
340
0
0
2
0
12
Malatokas Mantas
19
4
307
0
0
4
0
3
Norgela Adomas
20
13
1062
0
0
0
1
27
Orujov Davyd
22
15
1347
0
0
4
0
7
Stakenas Titas
20
11
495
0
0
1
0
12
Zvinys Patrikas
?
8
308
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Borodinas Arnas
26
0
0
0
0
0
0
20
Fuseini Saeed
21
16
973
0
0
6
1
2
Gerasimovas Ernestas
26
6
269
0
0
0
0
15
Jasikonis Jokubas
19
0
0
0
0
0
0
8
Jokubonis Radvilas
30
20
1790
1
0
8
0
5
Kirejevas Arnas
21
16
621
1
0
0
0
27
Lesnikauskas
23
7
468
0
0
2
0
11
Puikis Edvinas
19
6
540
4
0
3
0
17
Sengoku Daiya
23
7
630
4
0
1
0
14
Ustinovic Martin
19
22
1950
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abramavicius Eimantas
23
15
1036
4
0
4
0
9
Coulibaly Papi Adams
20
14
975
2
0
2
0
19
Faisal Yusuf
21
19
1490
9
0
2
0
16
Grinkus Emilis
?
13
931
0
0
1
0
4
Jonaitis Ignas
21
9
592
1
0
2
0
17
Juska Aringas
20
5
74
0
0
1
0
10
Oliveros Miguel
26
9
357
0
0
0
0
88
Tamulevicius Evardas
31
3
75
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palionis Markus
38