Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Emirates Club trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Emirates Club
Sân vận động:
Emirates Club Stadium
(Ras al Khaimah)
Sức chứa:
4 830
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hassan Saoud
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mohammed Abdulla
32
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brou Ange
?
1
26
0
0
0
0
2
Capitao Diogo
25
1
90
0
0
0
0
7
Dahmani Sidi
22
1
76
0
0
1
0
88
Ibrahim Hilal Ahmed
32
1
76
0
0
0
0
11
Khalel Mohamed
22
1
45
0
0
0
0
25
Leandrinho
31
1
90
0
0
0
0
22
Loutfy Hossam
30
1
3
0
0
0
0
31
Radovanovic Andrija
24
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Aldhanhani Fahad
29
1
46
0
0
0
0
9
Fabinho
29
1
90
0
0
0
0
77
Jardel Oliveira
25
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carbone Benito
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hassan Saoud
?
1
90
0
0
0
0
21
Jaber Abdulla
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Juma Ahmad
28
0
0
0
0
0
0
30
Mohammed Abdulla
32
1
15
0
0
0
0
15
Vukovic Novak
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Antali Omar
32
0
0
0
0
0
0
Al Qassab Mohamed
30
0
0
0
0
0
0
15
Brou Ange
?
1
26
0
0
0
0
2
Capitao Diogo
25
1
90
0
0
0
0
7
Dahmani Sidi
22
1
76
0
0
1
0
92
Gassama Alfussainey
29
0
0
0
0
0
0
88
Ibrahim Hilal Ahmed
32
1
76
0
0
0
0
11
Khalel Mohamed
22
1
45
0
0
0
0
25
Leandrinho
31
1
90
0
0
0
0
22
Loutfy Hossam
30
1
3
0
0
0
0
44
Qasem Sultan
22
0
0
0
0
0
0
31
Radovanovic Andrija
24
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Aldhanhani Fahad
29
1
46
0
0
0
0
13
Cabral Barbosa Bertino
33
0
0
0
0
0
0
9
Fabinho
29
1
90
0
0
0
0
77
Jardel Oliveira
25
1
65
0
0
0
0
19
Saif Salim
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carbone Benito
54