Bóng đá, Ai Cập: Enppi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Enppi
Sân vận động:
Petrosport Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Egypt Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Balouty Abdelaziz
30
9
810
0
0
0
0
16
Samir Abdel
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Agouz Ahmed
30
14
481
0
0
3
0
18
Dawoud Marwan Mohamed
26
9
366
0
0
0
0
30
Dowidar Mostafa
25
14
1052
0
1
2
0
26
Elkhashab Saif
25
2
60
0
0
0
0
2
Fawzi Ali
32
11
787
1
2
2
0
6
Hamed Mohamed
30
14
1182
1
0
3
0
4
Kalosha Ahmed
25
15
1350
2
2
1
0
13
Sabeha Ahmed
24
15
1285
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Emad Abdelrahman
24
3
155
0
0
0
0
21
Gamal Ahmed
22
10
303
0
0
2
0
47
Hamdi Mohamed
21
6
448
1
0
0
0
17
Naser Mohamed
22
14
1005
1
0
2
0
14
Shakshak Mostafa
23
9
379
0
0
0
0
3
Youssef Ahmed
24
14
600
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aboutaleb Ali
26
1
6
0
0
0
0
9
Amin Ahmed
27
12
1040
4
1
3
0
25
El Nahass Mohamed
22
4
60
0
0
0
0
45
Hawash Ahmed
21
15
526
2
1
2
0
7
Kabou Rafik
31
15
1113
1
0
0
0
20
Labib Youssef
23
2
7
0
0
1
0
11
Sherif Mohamed
24
3
35
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yassin Sayed
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Balouty Abdelaziz
30
1
90
0
0
0
0
29
El Sayed Reda
32
1
90
0
0
0
0
16
Samir Abdel
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Agouz Ahmed
30
3
148
0
0
1
0
18
Dawoud Marwan Mohamed
26
1
69
0
0
0
0
30
Dowidar Mostafa
25
3
270
0
0
0
0
26
Elkhashab Saif
25
1
90
0
0
0
0
2
Fawzi Ali
32
3
270
2
0
1
0
6
Hamed Mohamed
30
3
270
0
0
0
0
4
Kalosha Ahmed
25
3
270
0
0
0
0
13
Sabeha Ahmed
24
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
El-Sayed Fathi
21
1
90
0
0
0
0
21
Gamal Ahmed
22
1
34
0
0
0
0
47
Hamdi Mohamed
21
2
26
0
0
0
0
17
Naser Mohamed
22
3
249
0
0
0
1
14
Shakshak Mostafa
23
4
315
0
0
1
0
3
Youssef Ahmed
24
2
164
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aboutaleb Ali
26
1
56
0
0
0
0
9
Amin Ahmed
27
1
24
0
0
0
0
25
El Nahass Mohamed
22
1
56
0
0
0
0
45
Hawash Ahmed
21
1
28
0
0
0
0
7
Kabou Rafik
31
3
126
0
0
0
0
20
Labib Youssef
23
3
176
0
0
0
0
14
Ngom Libasse
20
2
150
0
0
0
0
11
Sherif Mohamed
24
2
11
0
0
0
0
32
Zayed Salah
23
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yassin Sayed
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Balouty Abdelaziz
30
3
300
0
0
0
0
29
El Sayed Reda
32
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Agouz Ahmed
30
4
154
1
0
0
0
18
Dawoud Marwan Mohamed
26
3
217
0
0
1
0
30
Dowidar Mostafa
25
1
38
0
0
0
0
26
Elkhashab Saif
25
3
300
1
0
0
0
2
Fawzi Ali
32
2
170
0
0
1
0
4
Kalosha Ahmed
25
2
210
1
0
2
0
13
Sabeha Ahmed
24
3
184
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gamal Ahmed
22
1
90
0
0
0
0
47
Hamdi Mohamed
21
2
102
0
0
0
0
17
Naser Mohamed
22
3
178
0
0
1
0
14
Shakshak Mostafa
23
2
94
0
0
0
0
3
Youssef Ahmed
24
2
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amin Ahmed
27
4
203
1
0
1
0
25
El Nahass Mohamed
22
1
18
0
0
0
0
45
Hawash Ahmed
21
3
148
0
0
0
0
7
Kabou Rafik
31
3
174
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yassin Sayed
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Balouty Abdelaziz
30
13
1200
0
0
0
0
29
El Sayed Reda
32
2
90
0
0
1
0
16
Samir Abdel
23
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adel Abdallah
23
0
0
0
0
0
0
22
Al Agouz Ahmed
30
21
783
1
0
4
0
18
Dawoud Marwan Mohamed
26
13
652
0
0
1
0
30
Dowidar Mostafa
25
18
1360
0
1
2
0
26
Elkhashab Saif
25
6
450
1
0
0
0
2
Fawzi Ali
32
16
1227
3
2
4
0
6
Hamed Mohamed
30
17
1452
1
0
3
0
4
Kalosha Ahmed
25
20
1830
3
2
3
0
13
Sabeha Ahmed
24
22
1829
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
El-Sayed Fathi
21
1
90
0
0
0
0
10
Emad Abdelrahman
24
3
155
0
0
0
0
21
Gamal Ahmed
22
12
427
0
0
2
0
47
Hamdi Mohamed
21
10
576
1
0
0
0
12
Kassem Ahmed
24
0
0
0
0
0
0
14
Mohsen Mohamed
29
0
0
0
0
0
0
17
Naser Mohamed
22
20
1432
1
0
3
1
14
Shakshak Mostafa
23
15
788
0
0
1
0
3
Youssef Ahmed
24
18
848
1
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aboutaleb Ali
26
2
62
0
0
0
0
9
Amin Ahmed
27
17
1267
5
1
4
0
25
El Nahass Mohamed
22
6
134
0
0
0
0
45
Hawash Ahmed
21
19
702
2
1
2
0
7
Kabou Rafik
31
21
1413
1
0
0
0
20
Labib Youssef
23
5
183
0
0
1
0
14
Ngom Libasse
20
2
150
0
0
0
0
11
Sherif Mohamed
24
5
46
1
0
1
0
32
Zayed Salah
23
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yassin Sayed
58
Quảng cáo
Quảng cáo