Bóng đá, Algeria: ES Setif trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Algeria
ES Setif
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bousseder Tarek
24
1
90
0
0
0
0
Saidi Zakaria
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Boubekeur Imadeddine
30
2
169
0
0
2
0
Boudechicha Aissa
25
2
180
0
0
0
0
5
Douar Youcef
27
3
270
0
0
0
0
8
Ferhani Houari
32
1
90
0
0
0
0
27
Hamidi Kamel
29
3
270
1
0
0
0
3
Naim Abdelhamid
19
3
103
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Benslimane Hachemi
19
1
34
0
0
0
0
Bouchama Salah
23
2
136
0
0
0
0
17
Boukerma Mohamed
24
1
42
0
0
0
0
6
Daibeche Oussama
26
3
257
0
0
1
0
18
Lakdja Issad
26
2
147
0
0
0
0
29
Salifu Mudasiru
28
3
270
0
0
0
0
Toual Kheir
24
2
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Benlebna Mohamed
20
1
14
0
0
0
0
23
Biramahire Abeddy
26
2
145
1
0
0
0
10
Djahnit Akram
34
2
139
0
0
0
0
19
Sillah Gibril
26
3
248
0
0
1
0
20
Zerrouki Merouane
24
3
127
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Bouaoune Ala
22
0
0
0
0
0
0
1
Bousseder Tarek
24
1
90
0
0
0
0
Saidi Zakaria
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bekakchi Ibrahim
33
0
0
0
0
0
0
4
Boubekeur Imadeddine
30
2
169
0
0
2
0
Boudechicha Aissa
25
2
180
0
0
0
0
Boureghda Mehdi
20
0
0
0
0
0
0
Bouziane Lahcene
28
0
0
0
0
0
0
Derder Adda
27
0
0
0
0
0
0
5
Douar Youcef
27
3
270
0
0
0
0
8
Ferhani Houari
32
1
90
0
0
0
0
27
Hamidi Kamel
29
3
270
1
0
0
0
Khouatra Abdel
21
0
0
0
0
0
0
3
Naim Abdelhamid
19
3
103
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Arib Abderraouf
20
0
0
0
0
0
0
Benslimane Hachemi
19
1
34
0
0
0
0
Bouchama Salah
23
2
136
0
0
0
0
17
Boukerma Mohamed
24
1
42
0
0
0
0
6
Daibeche Oussama
26
3
257
0
0
1
0
Gueddoudj Abderrahmane
20
0
0
0
0
0
0
Kechairi Yahia
20
0
0
0
0
0
0
18
Lakdja Issad
26
2
147
0
0
0
0
29
Salifu Mudasiru
28
3
270
0
0
0
0
Toual Kheir
24
2
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Benlebna Mohamed
20
1
14
0
0
0
0
23
Biramahire Abeddy
26
2
145
1
0
0
0
Bouguerri Oussama
?
0
0
0
0
0
0
10
Djahnit Akram
34
2
139
0
0
0
0
Gherbi Youcef
20
0
0
0
0
0
0
19
Sillah Gibril
26
3
248
0
0
1
0
20
Zerrouki Merouane
24
3
127
1
0
0
0