Bóng đá, Algeria: ES Setif trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Algeria
ES Setif
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benchlef Imad
30
1
90
0
0
0
0
25
Saidi Zakaria
27
21
1890
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aggoun Tarek
26
22
1758
3
0
1
0
22
Brahimi Belkacem
30
8
466
0
0
1
0
2
Chaabi Drice
26
13
960
0
0
2
0
3
Chikhi Abdelmoumen
28
13
936
1
0
0
0
16
Diarra Moriba
28
6
480
0
0
1
0
4
Guettaf Ahmed
24
7
412
0
0
0
0
5
Khotir-Ziti Mohamed
34
6
414
0
0
0
0
65
Reguig Mohamed
21
11
794
0
0
3
0
18
Zaitri Zakaria
26
4
315
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Benkhelifa Taher
29
7
482
1
0
2
0
7
Bouchama Salah
22
19
1367
1
0
1
0
68
Boumessous Rachid
22
10
510
0
0
1
0
97
Guediri Sami
26
8
272
0
0
2
0
10
Jiddou Abdou
24
18
1226
0
0
4
0
32
Mechaar Bassem
21
8
377
0
0
0
0
24
Nouri Amir
29
17
1286
0
0
3
0
6
Yahia Amir
27
6
376
0
0
0
0
22
Yattou Mohamed
32
6
455
0
0
0
0
13
Zeghad Yacine
22
7
585
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Aouissi Youcef
21
4
94
1
0
0
0
9
Benchoucha Mohamed
26
17
1035
2
0
3
0
14
Bouchouareb Abdesslem
26
3
100
0
0
0
0
90
Douib Rafik
22
1
1
0
0
0
0
11
Hitala Ramdane
29
3
135
0
0
0
0
20
Lahmeri Aimen
27
22
1868
7
0
3
0
26
Mouley Abdelaziz
25
6
245
0
0
0
0
17
Oukil Ammar
27
19
1019
3
0
0
0
27
Zamoum Walid
26
18
1060
2
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benchlef Imad
30
1
90
0
0
0
0
1
Osmani Mohamed
27
0
0
0
0
0
0
25
Saidi Zakaria
27
21
1890
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aggoun Tarek
26
22
1758
3
0
1
0
22
Brahimi Belkacem
30
8
466
0
0
1
0
2
Chaabi Drice
26
13
960
0
0
2
0
3
Chikhi Abdelmoumen
28
13
936
1
0
0
0
16
Diarra Moriba
28
6
480
0
0
1
0
4
Guettaf Ahmed
24
7
412
0
0
0
0
5
Khotir-Ziti Mohamed
34
6
414
0
0
0
0
65
Reguig Mohamed
21
11
794
0
0
3
0
18
Zaitri Zakaria
26
4
315
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Benboulaid Zineddine
29
0
0
0
0
0
0
18
Benkhelifa Taher
29
7
482
1
0
2
0
7
Bouchama Salah
22
19
1367
1
0
1
0
68
Boumessous Rachid
22
10
510
0
0
1
0
97
Guediri Sami
26
8
272
0
0
2
0
10
Jiddou Abdou
24
18
1226
0
0
4
0
32
Mechaar Bassem
21
8
377
0
0
0
0
24
Nouri Amir
29
17
1286
0
0
3
0
37
Rezazgui Mahdi
22
0
0
0
0
0
0
6
Yahia Amir
27
6
376
0
0
0
0
22
Yattou Mohamed
32
6
455
0
0
0
0
13
Zeghad Yacine
22
7
585
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Aouissi Youcef
21
4
94
1
0
0
0
9
Benchoucha Mohamed
26
17
1035
2
0
3
0
14
Bouchouareb Abdesslem
26
3
100
0
0
0
0
90
Douib Rafik
22
1
1
0
0
0
0
11
Hitala Ramdane
29
3
135
0
0
0
0
20
Lahmeri Aimen
27
22
1868
7
0
3
0
26
Mouley Abdelaziz
25
6
245
0
0
0
0
17
Oukil Ammar
27
19
1019
3
0
0
0
27
Zamoum Walid
26
18
1060
2
0
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo