Bóng đá, Đan Mạch: Esbjerg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Esbjerg
Sân vận động:
Esbjerg Idraetspark
(Esbjerg)
Sức chứa:
16 942
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gadegaard Andersen Daniel
22
1
90
0
0
0
0
1
Jonsson Lukas
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bytyqi Bardhec
27
1
59
1
0
0
0
25
Kristensen Malthe
19
1
90
0
0
0
0
2
Mortensen Jonas
23
1
90
0
0
0
0
30
Ouzounidis Con
24
2
180
0
0
0
0
15
Stagaard Tobias
22
2
3
1
0
0
0
3
Svendsen Oliver
20
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Andersen Elias
19
1
59
0
0
0
0
20
Bourhane Yacine
25
1
90
0
0
0
0
12
Lausen Andreas
21
3
91
4
0
0
0
23
Norgaard Cornelius
20
1
38
0
0
0
0
19
Strunck Jakobsen Nicklas
24
1
90
0
0
0
0
5
Troelsen Andreas
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hansen Marcus
21
2
52
2
0
0
0
11
Holten Emil
27
1
90
1
0
0
0
21
Montano Leonel
24
1
88
0
0
0
0
14
Obel Hall Oscar
19
1
31
0
0
0
0
9
Sorensen Elias
24
2
73
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sorensen Lars Lungi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gadegaard Andersen Daniel
22
1
90
0
0
0
0
1
Jonsson Lukas
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bytyqi Bardhec
27
1
59
1
0
0
0
25
Kristensen Malthe
19
1
90
0
0
0
0
17
Lauridsen Jesper
33
0
0
0
0
0
0
2
Mortensen Jonas
23
1
90
0
0
0
0
30
Ouzounidis Con
24
2
180
0
0
0
0
15
Stagaard Tobias
22
2
3
1
0
0
0
3
Svendsen Oliver
20
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Andersen Elias
19
1
59
0
0
0
0
20
Bourhane Yacine
25
1
90
0
0
0
0
12
Lausen Andreas
21
3
91
4
0
0
0
23
Maden Mikail
22
0
0
0
0
0
0
42
Mang Phun
?
0
0
0
0
0
0
23
Norgaard Cornelius
20
1
38
0
0
0
0
19
Strunck Jakobsen Nicklas
24
1
90
0
0
0
0
5
Troelsen Andreas
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hansen Marcus
21
2
52
2
0
0
0
11
Holten Emil
27
1
90
1
0
0
0
21
Montano Leonel
24
1
88
0
0
0
0
14
Obel Hall Oscar
19
1
31
0
0
0
0
9
Sorensen Elias
24
2
73
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sorensen Lars Lungi
?
Quảng cáo
Quảng cáo