Bóng đá, Thụy Điển: Eskilsminne trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Eskilsminne
Sân vận động:
Harlyckan
(Helsingborg)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Martensson Philip
30
5
450
0
0
1
0
30
Nilsson Elliot
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Albin Johan
20
6
540
0
0
1
0
4
Ibishi Endrit
26
6
347
0
0
0
0
15
Larsson Jonathan
26
2
70
0
0
1
0
22
Lernesjo Jesper
28
5
253
0
0
1
0
3
Liverstam Fredrik
36
2
8
0
0
0
0
2
Petersson Adrian
24
6
496
0
0
1
0
20
Robert Kevin
26
6
483
0
0
1
0
17
Svensson Andreas Quist
23
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akerman Oliver
25
3
242
0
0
1
0
8
Getachew Josef
24
5
415
0
0
3
0
23
Getachew Yonathan
27
6
435
1
0
1
0
16
Larsson Melvin
19
1
13
0
0
0
0
6
Ljungberg Christian
27
4
289
0
0
1
0
99
Seger Casper
24
5
450
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hazime Adham
20
1
34
0
0
0
0
7
Ohlander Lucas
31
6
465
1
0
0
0
9
Poppler Vincent
22
4
247
1
0
0
0
11
Stoltz Hampus
19
5
253
1
0
2
0
18
Wendt Rasmus
24
6
364
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lomsten Harry
20
0
0
0
0
0
0
31
Martensson Philip
30
5
450
0
0
1
0
30
Nilsson Elliot
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Albin Johan
20
6
540
0
0
1
0
13
Bjornevik Albert
17
0
0
0
0
0
0
4
Ibishi Endrit
26
6
347
0
0
0
0
15
Larsson Jonathan
26
2
70
0
0
1
0
22
Lernesjo Jesper
28
5
253
0
0
1
0
27
Lindahl Hugo
?
0
0
0
0
0
0
3
Liverstam Fredrik
36
2
8
0
0
0
0
2
Petersson Adrian
24
6
496
0
0
1
0
20
Robert Kevin
26
6
483
0
0
1
0
17
Svensson Andreas Quist
23
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akerman Oliver
25
3
242
0
0
1
0
8
Getachew Josef
24
5
415
0
0
3
0
23
Getachew Yonathan
27
6
435
1
0
1
0
16
Larsson Melvin
19
1
13
0
0
0
0
6
Ljungberg Christian
27
4
289
0
0
1
0
27
Lundeberg Filip
26
0
0
0
0
0
0
24
Persson Max
20
0
0
0
0
0
0
99
Seger Casper
24
5
450
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hazime Adham
20
1
34
0
0
0
0
5
Lohan Dragos
25
0
0
0
0
0
0
7
Ohlander Lucas
31
6
465
1
0
0
0
9
Poppler Vincent
22
4
247
1
0
0
0
11
Stoltz Hampus
19
5
253
1
0
2
0
18
Wendt Rasmus
24
6
364
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo