Bóng đá, Phần Lan: EsPa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
EsPa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jonas Jonas
26
1
90
0
0
0
0
30
Laamanen Sami
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asante Bright
?
1
90
0
0
1
0
4
Lehtinen Eetu
?
2
180
0
0
0
0
23
Makitaro Juho
32
2
90
1
0
0
0
18
Miettinen Ilkka
20
1
62
0
0
0
0
3
Roivainen Riku
?
3
155
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ansa Cobi
?
2
29
1
0
0
0
10
Blumberg Edgar
?
2
152
0
0
0
0
20
Hadi Abdulhadi
19
2
72
1
0
1
0
19
Marshall Preston
22
2
164
0
0
0
0
6
O'Brien Simon
?
2
180
0
0
2
0
17
Puumala Onni
?
2
127
0
0
0
0
15
Saito Sho
21
3
54
1
0
0
0
8
Sakeus Benjamin
?
3
55
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hiiesalu Helger
?
2
36
0
0
0
0
21
Isoniemi Veikka
?
2
107
0
0
0
0
14
Nissinen Juho
?
2
111
0
0
1
0
7
Pinomaa Aleksi
?
3
146
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jonas Jonas
26
1
90
0
0
0
0
30
Laamanen Sami
31
1
90
0
0
0
0
12
Pulkkinen Eelis
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asante Bright
?
1
90
0
0
1
0
4
Lehtinen Eetu
?
2
180
0
0
0
0
23
Makitaro Juho
32
2
90
1
0
0
0
18
Miettinen Ilkka
20
1
62
0
0
0
0
11
Nshimiyimana Moise
?
0
0
0
0
0
0
3
Roivainen Riku
?
3
155
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ansa Cobi
?
2
29
1
0
0
0
24
Backstrom Nicolas
?
0
0
0
0
0
0
10
Blumberg Edgar
?
2
152
0
0
0
0
20
Hadi Abdulhadi
19
2
72
1
0
1
0
19
Marshall Preston
22
2
164
0
0
0
0
6
O'Brien Simon
?
2
180
0
0
2
0
17
Puumala Onni
?
2
127
0
0
0
0
15
Saito Sho
21
3
54
1
0
0
0
8
Sakeus Benjamin
?
3
55
1
0
0
0
24
Sialvi Muhammad
?
0
0
0
0
0
0
22
Wesseh Chee-Behn
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Airaksinen Lauri
20
0
0
0
0
0
0
9
Hiiesalu Helger
?
2
36
0
0
0
0
21
Isoniemi Veikka
?
2
107
0
0
0
0
14
Nissinen Juho
?
2
111
0
0
1
0
7
Pinomaa Aleksi
?
3
146
3
0
0
0