Bóng đá, Tây Ban Nha: Espanyol Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Espanyol Nữ
Sân vận động:
Sân thể thao Thành phố Dani Jarque
(Barcelona)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Salvador Romane
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Balleste Laia
26
1
90
0
0
1
0
2
Botero Simona
30
1
90
0
0
0
0
4
Martinez Amaia
21
1
6
0
0
0
0
16
Perea Paula
29
1
6
0
0
1
0
5
Vallejo Lucia
22
1
85
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Campo Ainoa
29
1
46
0
0
0
0
15
Martinez Laura
26
1
90
0
0
0
0
6
Torras Mar
29
1
20
0
0
0
0
20
Torroda Anna
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baudet Lucena Cristina
34
1
45
0
0
0
0
22
Caracas Daniela
28
1
85
0
0
0
0
18
Fergusson Olivia
30
1
21
0
0
0
0
17
Garcia Naima
27
1
70
0
0
0
0
19
Montes Paula
23
1
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monforte Sara
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Coba Paula
19
0
0
0
0
0
0
13
Munoz Meritxell
22
0
0
0
0
0
0
1
Salvador Romane
27
1
90
0
0
0
0
13
Segarra Mar
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Balleste Laia
26
1
90
0
0
1
0
2
Botero Simona
30
1
90
0
0
0
0
35
Domenech Ariadna
20
0
0
0
0
0
0
4
Martinez Amaia
21
1
6
0
0
0
0
16
Perea Paula
29
1
6
0
0
1
0
5
Vallejo Lucia
22
1
85
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Campo Ainoa
29
1
46
0
0
0
0
33
Estrella Ylenia
?
0
0
0
0
0
0
21
Guerra Julia
23
0
0
0
0
0
0
9
Hernandez Ana
34
0
0
0
0
0
0
15
Martinez Laura
26
1
90
0
0
0
0
15
Mbadi Amanda
26
0
0
0
0
0
0
7
Pablos Judit
28
0
0
0
0
0
0
6
Torras Mar
29
1
20
0
0
0
0
20
Torroda Anna
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Angeles
27
0
0
0
0
0
0
19
Aparicio Arola
27
0
0
0
0
0
0
10
Baudet Lucena Cristina
34
1
45
0
0
0
0
22
Caracas Daniela
28
1
85
0
0
0
0
29
Domenech Ainhoa
20
0
0
0
0
0
0
18
Fergusson Olivia
30
1
21
0
0
0
0
17
Garcia Naima
27
1
70
0
0
0
0
28
Hoekstra Isabelle
22
0
0
0
0
0
0
19
Montes Paula
23
1
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monforte Sara
44