Bóng đá, Brazil: Juventude Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Juventude Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Renata
32
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Apoliana
24
4
226
0
0
2
0
4
Beta
36
5
153
0
0
0
0
22
Bruna
33
14
1165
0
0
3
0
14
Carla Cruz
33
9
640
0
0
2
0
25
Carol Ladaga
32
6
156
0
0
0
0
2
Grazi
Chấn thương
22
11
908
0
0
0
0
13
Hericka Sorriso
27
5
274
0
0
1
0
16
Katry
21
1
4
0
0
0
0
6
Maiza Piovesan
23
11
269
0
0
0
0
3
Rayane Pires
29
12
1052
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bell Silva
22
13
1146
0
0
1
1
15
Dani Venturini
28
15
1163
0
0
1
0
17
Drielly
25
11
386
0
0
2
0
21
Eduarda
22
1
21
0
0
0
0
20
Eduarda Tosti
22
11
576
1
0
2
0
Flavia Pissaia
22
7
229
0
0
2
0
10
Karol
23
7
162
0
0
0
0
18
Leka
31
11
422
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Dotto Nubia
22
2
11
0
0
0
0
7
Jaielly
22
13
1024
2
0
3
0
9
Kamile Loirao
22
14
1098
2
0
1
0
33
Milena
27
8
126
1
0
1
0
11
Tete
21
15
1251
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Renata
32
15
1350
0
0
1
0
23
Renata Ferreira
28
0
0
0
0
0
0
12
Thais Amorim
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Apoliana
24
4
226
0
0
2
0
4
Beta
36
5
153
0
0
0
0
22
Bruna
33
14
1165
0
0
3
0
14
Carla Cruz
33
9
640
0
0
2
0
25
Carol Ladaga
32
6
156
0
0
0
0
2
Grazi
Chấn thương
22
11
908
0
0
0
0
13
Hericka Sorriso
27
5
274
0
0
1
0
24
Ingrid Buzzini
22
0
0
0
0
0
0
16
Katry
21
1
4
0
0
0
0
6
Maiza Piovesan
23
11
269
0
0
0
0
3
Rayane Pires
29
12
1052
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bell Silva
22
13
1146
0
0
1
1
15
Dani Venturini
28
15
1163
0
0
1
0
17
Drielly
25
11
386
0
0
2
0
21
Eduarda
22
1
21
0
0
0
0
20
Eduarda Tosti
22
11
576
1
0
2
0
Flavia Pissaia
22
7
229
0
0
2
0
10
Karol
23
7
162
0
0
0
0
18
Leka
31
11
422
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dani Ortolan
27
0
0
0
0
0
0
26
Dotto Nubia
22
2
11
0
0
0
0
7
Jaielly
22
13
1024
2
0
3
0
9
Kamile Loirao
22
14
1098
2
0
1
0
33
Milena
27
8
126
1
0
1
0
11
Tete
21
15
1251
2
0
0
0