Bóng đá: Esteghlal Khuzestan - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Iran
Esteghlal Khuzestan
Sân vận động:
Sân vận động Ghadir
(Ahvaz)
Sức chứa:
38 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Afshin Omid
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ahle Shakhe Mohammad
32
1
29
0
0
0
0
27
Ahmadi Mohammad Mehdi
24
2
180
0
0
1
0
2
Baghaki Sajjad Danaei
28
2
150
0
0
2
0
35
Koohi Abolfazl
?
2
180
0
0
1
0
66
Mehdizadeh Mohammadreza
31
2
180
0
0
1
0
41
Mirdurghi Fayaz
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bouhamdan Hamid
36
2
180
0
0
0
0
26
Jalalivand Amirhossein
22
2
139
0
0
0
0
29
Latifi Ghasem
21
2
32
0
0
0
0
21
Pourshijani Amir
?
2
37
0
0
0
0
99
Sadeghi Amirali
24
2
139
0
0
0
0
18
Sharifi Mohammed
25
2
150
0
1
0
0
88
Zavari Mohammed
24
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ahmadi Hojjat
?
2
155
1
0
1
0
23
Farhadi Amirhossein
24
2
12
0
0
1
0
7
Rostami Aref
29
2
43
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Afshin Omid
?
2
180
0
0
0
0
1
Kia Mohammed
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ahle Shakhe Mohammad
32
1
29
0
0
0
0
27
Ahmadi Mohammad Mehdi
24
2
180
0
0
1
0
2
Baghaki Sajjad Danaei
28
2
150
0
0
2
0
15
Karami Alireza
21
0
0
0
0
0
0
Khorshidi Mohammadamin
20
0
0
0
0
0
0
26
Khoshbakht Mehdi
?
0
0
0
0
0
0
35
Koohi Abolfazl
?
2
180
0
0
1
0
66
Mehdizadeh Mohammadreza
31
2
180
0
0
1
0
41
Mirdurghi Fayaz
25
2
180
0
0
0
0
Monjezipour Amirali
17
0
0
0
0
0
0
Mousavi Mehdi
19
0
0
0
0
0
0
18
Reshadi Mohammadi Pouya
20
0
0
0
0
0
0
4
Soleimani Abolfazl
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bouhamdan Hamid
36
2
180
0
0
0
0
48
Fallahian Mohammad Reza
29
0
0
0
0
0
0
50
Ghanbari Mohammed
27
0
0
0
0
0
0
26
Jalalivand Amirhossein
22
2
139
0
0
0
0
29
Latifi Ghasem
21
2
32
0
0
0
0
21
Pourshijani Amir
?
2
37
0
0
0
0
99
Sadeghi Amirali
24
2
139
0
0
0
0
12
Sazegari Erfan
22
0
0
0
0
0
0
18
Sharifi Mohammed
25
2
150
0
1
0
0
88
Zavari Mohammed
24
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ahmadi Hojjat
?
2
155
1
0
1
0
Darvishi Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
23
Farhadi Amirhossein
24
2
12
0
0
1
0
17
Lashak Pouria
25
0
0
0
0
0
0
7
Rostami Aref
29
2
43
0
0
0
0
27
Savari Ahmad
23
0
0
0
0
0
0
21
Simanpour Sepehr
?
0
0
0
0
0
0
Zergani Javad
18
0
0
0
0
0
0