Bóng đá, Iran: Esteghlal F.C. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Iran
Esteghlal F.C.
Sân vận động:
Azadi Stadium
(Tehran)
Sức chứa:
78 116
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
Siêu cúp
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adan Antonio
38
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aghasi Kolahsorkhi Aaref
28
2
180
0
0
0
0
7
Azadi Mohammad Reza
25
2
40
0
0
0
0
27
Goudarzi Hossein
24
1
23
0
0
0
0
2
Hardani Saleh
26
1
11
0
0
0
0
33
Jalali Abolfazl
27
2
158
0
1
0
0
10
Rezaeian Ramin
35
2
180
1
1
1
0
3
Sohrabian Armin
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ahmadi Mehran
27
2
126
0
0
0
0
4
Cheshmi Roozbeh
32
2
164
0
0
1
0
22
Ndong Didier
31
2
180
0
0
0
0
8
Razzaghinia Amirmohammad
19
2
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Asani Jasir
30
1
45
0
0
0
0
12
Djenepo Moussa
27
1
13
0
0
0
0
80
Eslami Mohammadhossein
24
2
162
1
0
0
0
87
Gholizadeh Esmaeil
19
1
3
0
0
0
0
20
Koushki Alireza
25
2
158
2
0
0
0
9
Nazon Duckens
31
1
45
0
1
0
0
11
Saharkhizan Saeid
22
2
114
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adan Antonio
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aghasi Kolahsorkhi Aaref
28
1
90
0
0
0
0
7
Azadi Mohammad Reza
25
1
57
0
0
0
0
19
Fallah Saman
24
1
90
0
0
0
0
27
Goudarzi Hossein
24
1
18
0
0
0
0
33
Jalali Abolfazl
27
1
73
0
0
0
0
10
Rezaeian Ramin
35
1
90
0
1
0
0
3
Sohrabian Armin
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ahmadi Mehran
27
1
73
0
0
0
0
4
Cheshmi Roozbeh
32
1
90
1
0
1
0
22
Ndong Didier
31
1
90
0
0
0
0
8
Razzaghinia Amirmohammad
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Eslami Mohammadhossein
24
1
18
0
0
0
0
20
Koushki Alireza
25
1
90
0
0
0
0
9
Nazon Duckens
31
1
34
0
0
0
0
11
Saharkhizan Saeid
22
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adan Antonio
38
3
270
0
0
1
0
76
Farabbasi Habib
28
0
0
0
0
0
0
60
Hosseinifar Seyed
20
0
0
0
0
0
0
50
Nikpour Amir
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aghasi Kolahsorkhi Aaref
28
3
270
0
0
0
0
5
Ashurmatov Rustam
29
0
0
0
0
0
0
7
Azadi Mohammad Reza
25
3
97
0
0
0
0
19
Fallah Saman
24
1
90
0
0
0
0
55
Gholami Aref
28
0
0
0
0
0
0
27
Goudarzi Hossein
24
2
41
0
0
0
0
2
Hardani Saleh
26
1
11
0
0
0
0
33
Jalali Abolfazl
27
3
231
0
1
0
0
10
Rezaeian Ramin
35
3
270
1
2
1
0
66
Saadavi Zargham
19
0
0
0
0
0
0
3
Sohrabian Armin
30
3
270
0
0
1
0
72
Zoleikhaei Abolfazl
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ahmadi Mehran
27
3
199
0
0
0
0
4
Cheshmi Roozbeh
32
3
254
1
0
2
0
22
Ndong Didier
31
3
270
0
0
0
0
8
Razzaghinia Amirmohammad
19
3
29
0
0
0
0
15
Zamani Abolfazl
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Asani Jasir
30
1
45
0
0
0
0
12
Djenepo Moussa
27
1
13
0
0
0
0
93
Eskandari Hesam
21
0
0
0
0
0
0
80
Eslami Mohammadhossein
24
3
180
1
0
0
0
87
Gholizadeh Esmaeil
19
1
3
0
0
0
0
28
Hasheminasab Mojtaba
19
0
0
0
0
0
0
20
Koushki Alireza
25
3
248
2
0
0
0
77
Masharipov Jaloliddin
32
0
0
0
0
0
0
9
Nazon Duckens
31
2
79
0
1
0
0
11
Saharkhizan Saeid
22
3
115
0
1
0
0