Bóng đá, châu Âu: Estonia Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Estonia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kapa Katarina
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kala Annegret
19
3
246
0
0
1
0
3
Raamet Siret
25
4
360
0
0
0
0
16
Rosen Kelly
29
3
171
0
0
1
0
15
Zlidnis Inna
35
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Lillemae Mari-Liis
25
3
215
0
0
1
0
19
Manniste Loviise
17
2
95
0
1
0
0
4
Palts Liselle
19
4
297
0
0
0
0
10
Purgats Karola
19
3
266
0
0
0
0
11
Salei Anette
19
4
248
0
0
0
0
8
Tarkmeel Helina
19
4
316
0
0
0
0
2
Vilipuu Anett
28
2
38
0
0
0
0
10
Volkov Jaanika
20
2
136
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Jotkina Anzelika
17
1
19
0
0
0
0
9
Kirpu Katrin
20
4
285
1
0
0
0
19
Kubassova Vlada
30
2
89
0
0
0
0
7
Merisalu Liisa
23
4
161
0
0
1
0
6
Saulus Katriin
22
4
182
0
0
0
0
14
Tammik Lisette
26
2
180
0
0
0
0
22
Teern Kristina
20
4
129
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kapper Sirje
32
Matikainen Jarmo
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jurna Roberta
19
0
0
0
0
0
0
12
Kapa Katarina
19
4
360
0
0
0
0
1
Kruusmann Keiti
22
0
0
0
0
0
0
13
Liimets Liisa
19
0
0
0
0
0
0
1
Vihman Victoria
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Joandi Anett
20
0
0
0
0
0
0
18
Kala Annegret
19
3
246
0
0
1
0
21
Niit Eva-Maria
23
0
0
0
0
0
0
3
Raamet Siret
25
4
360
0
0
0
0
16
Rosen Kelly
29
3
171
0
0
1
0
15
Zlidnis Inna
35
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kelli Nicole
17
0
0
0
0
0
0
15
Liik Valeria
22
0
0
0
0
0
0
17
Lillemae Mari-Liis
25
3
215
0
0
1
0
19
Manniste Loviise
17
2
95
0
1
0
0
4
Palts Liselle
19
4
297
0
0
0
0
10
Purgats Karola
19
3
266
0
0
0
0
11
Salei Anette
19
4
248
0
0
0
0
14
Sarapik Mia-Lisette
18
0
0
0
0
0
0
23
Staalfeldt Marta
20
0
0
0
0
0
0
8
Tarkmeel Helina
19
4
316
0
0
0
0
2
Vilipuu Anett
28
2
38
0
0
0
0
10
Volkov Jaanika
20
2
136
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Jotkina Anzelika
17
1
19
0
0
0
0
9
Kirpu Katrin
20
4
285
1
0
0
0
19
Kubassova Vlada
30
2
89
0
0
0
0
15
Kurg Egle-Eliise
18
0
0
0
0
0
0
7
Merisalu Liisa
23
4
161
0
0
1
0
23
Orav Maria
29
0
0
0
0
0
0
20
Rannasto Lisandra
21
0
0
0
0
0
0
6
Saulus Katriin
22
4
182
0
0
0
0
14
Tammik Lisette
26
2
180
0
0
0
0
22
Teern Kristina
20
4
129
1
0
1
0
23
Treiberg Emma
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kapper Sirje
32
Matikainen Jarmo
65