Bóng đá, châu Âu: Estonia U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Estonia U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Pareiko Daniil
19
0
0
0
0
0
0
85
Purg Gregor
18
0
0
0
0
0
0
12
Sakkis Joonas
17
0
0
0
0
0
0
1
Vainula Jan Martti
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alteberg Aleksandr
18
0
0
0
0
0
0
3
Jekimov Matvei
18
0
0
0
0
0
0
Kerge Stevin
18
0
0
0
0
0
0
16
Kirt Aron
18
0
0
0
0
0
0
23
Kolobov Mihhail
19
0
0
0
0
0
0
24
Pihela Oscar
17
0
0
0
0
0
0
12
Suppi Sigvard
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cekredzi Oliver
18
0
0
0
0
0
0
28
Hoim Oskar
18
0
0
0
0
0
0
17
Jepihhin Dimitri
18
0
0
0
0
0
0
14
Kait Kristofer
19
0
0
0
0
0
0
66
Kajari Enriko
17
0
0
0
0
0
0
6
Kartau Imre
18
0
0
0
0
0
0
2
Kollo Airon
16
0
0
0
0
0
0
6
Kristal Patrick
16
0
0
0
0
0
0
24
Pedmanson Herman
18
0
0
0
0
0
0
Samuilovski Jan
17
0
0
0
0
0
0
26
Siht Rommi
17
0
0
0
0
0
0
19
Tomberg Martin
18
0
0
0
0
0
0
39
Tsernjakov Aleksei
18
0
0
0
0
0
0
11
Vendelin Tristan
19
0
0
0
0
0
0
22
Zuravljov Egor
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Kalimullin Mark
17
0
0
0
0
0
0
16
Kriis Kristjan
19
0
0
0
0
0
0
18
Mustmaa Karel
18
0
0
0
0
0
0
9
Ounapuu Egert
19
0
0
0
0
0
0
21
Pajo Tristan
18
0
0
0
0
0
0
30
Poder Joosep
18
0
0
0
0
0
0
51
Roivassepp Gregor
18
0
0
0
0
0
0
27
Talviste Evert
17
0
0
0
0
0
0
67
Tovstik Sander
18
0
0
0
0
0
0
7
Varjund Tony
16
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo