Bóng đá, Venezuela: Estudiantes Merida trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Venezuela
Estudiantes Merida
Sân vận động:
Estadio Metropolitano de Mérida
Sức chứa:
43 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Espinola Hector
34
3
270
0
0
0
0
12
Roberts Eddie
31
9
810
0
0
0
0
1
Rojas Tito
37
10
900
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Acosta Hector
25
7
605
0
0
0
0
44
Doldan Jose
28
17
1439
1
0
8
2
14
Gonzalez Oscar
33
9
809
0
0
3
0
81
Guzman Santiago
25
9
682
0
0
1
0
22
Mangana Riki
25
6
342
0
0
0
0
3
Marquez Javier
21
18
1038
0
2
3
0
6
Moreno Joseph
24
1
45
0
0
0
0
4
Rodriguez Christopher
27
7
553
1
0
4
0
37
Vera Luis
?
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fernandez Marlon
39
21
1109
3
2
1
0
36
Infante Joel
32
9
377
2
0
3
0
31
Lacruz Yohandry
?
6
135
0
0
0
0
16
Lobo Jesus
23
7
242
0
1
2
1
24
Lopez Arnold
30
6
448
0
0
0
0
20
Montilla Maldonado Jose Antonio
21
5
138
0
0
0
0
77
Ortiz Kavier
23
15
623
1
1
3
0
17
Paez Gustavo
35
7
127
0
1
0
0
10
Pena Angelo
35
19
1243
1
4
2
0
5
Ramirez Holguin Wilken Samir
23
16
1330
0
0
7
0
15
Rivas Cristian
28
18
1535
0
0
4
0
71
Rivera Joynner
32
10
638
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ajam Elias
20
3
24
0
0
0
0
33
Alderete Elias
30
9
193
0
0
3
0
99
Browne Omar
31
9
603
1
1
2
0
9
Hernandez Jesus
32
20
1581
7
2
4
0
11
Moreno Johan
34
17
827
1
0
5
0
7
Rodriguez Santiago
24
6
167
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortiz Jesus
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Espinola Hector
34
3
270
0
0
0
0
12
Moreno Andres
19
0
0
0
0
0
0
12
Roberts Eddie
31
9
810
0
0
0
0
1
Rojas Tito
37
10
900
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Acosta Hector
25
7
605
0
0
0
0
44
Doldan Jose
28
17
1439
1
0
8
2
14
Gonzalez Oscar
33
9
809
0
0
3
0
81
Guzman Santiago
25
9
682
0
0
1
0
22
Mangana Riki
25
6
342
0
0
0
0
3
Marquez Javier
21
18
1038
0
2
3
0
6
Moreno Joseph
24
1
45
0
0
0
0
4
Rodriguez Christopher
27
7
553
1
0
4
0
37
Vera Luis
?
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Albarran Ender
17
0
0
0
0
0
0
29
Ardila Jose
20
0
0
0
0
0
0
23
Fernandez Marlon
39
21
1109
3
2
1
0
36
Infante Joel
32
9
377
2
0
3
0
31
Lacruz Yohandry
?
6
135
0
0
0
0
16
Lobo Jesus
23
7
242
0
1
2
1
24
Lopez Arnold
30
6
448
0
0
0
0
20
Montilla Maldonado Jose Antonio
21
5
138
0
0
0
0
77
Ortiz Kavier
23
15
623
1
1
3
0
17
Paez Gustavo
35
7
127
0
1
0
0
10
Pena Angelo
35
19
1243
1
4
2
0
5
Ramirez Holguin Wilken Samir
23
16
1330
0
0
7
0
15
Rivas Cristian
28
18
1535
0
0
4
0
71
Rivera Joynner
32
10
638
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ajam Elias
20
3
24
0
0
0
0
33
Alderete Elias
30
9
193
0
0
3
0
99
Browne Omar
31
9
603
1
1
2
0
9
Hernandez Jesus
32
20
1581
7
2
4
0
11
Moreno Johan
34
17
827
1
0
5
0
28
Paez Manuel
20
0
0
0
0
0
0
7
Rodriguez Santiago
24
6
167
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortiz Jesus
?