Bóng đá, châu Phi: Ethiopia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Ethiopia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Abisa Abubeker
23
0
0
0
0
0
0
1
Genetu Biniam
?
0
0
0
0
0
0
30
Getahun Firew
31
0
0
0
0
0
0
22
Habtamu Said
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adugna Henok
28
0
0
0
0
0
0
16
Baye Yared
29
0
0
0
0
0
0
14
Bekele Birhanu
21
0
0
0
0
0
0
4
Debebe Mignot
28
0
0
0
0
0
0
2
Demissie Abinet
?
0
0
0
0
0
0
2
Jemal Fetudin
?
0
0
0
0
0
0
3
Kassaye Yared
?
0
0
0
0
0
0
50
Solomon Milion
?
0
0
0
0
0
0
15
Tamene Aschalew
32
0
0
0
0
0
0
18
Yesuf Ramadan
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dagnachew Surafel
26
0
0
0
0
0
0
7
Desta Bereket
23
0
0
0
0
0
0
17
Gugsa Chernet
24
0
0
0
0
0
0
8
Markneh Canaan
26
0
0
0
0
0
0
15
Panom Gatuoch
29
0
0
0
0
0
0
21
Solomon Tafesse
31
0
0
0
0
0
0
8
Tesfaye Yabsira
?
0
0
0
0
0
0
14
Worku Abdulkerim
?
0
0
0
0
0
0
8
Yohannes Amanuel
25
0
0
0
0
0
0
26
Zeleke Natnael
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fikre Biniam
?
0
0
0
0
0
0
11
Gebremichael Amanuel
25
0
0
0
0
0
0
18
Gezahegn Wogene
?
0
0
0
0
0
0
12
Hottesa Dawa
?
0
0
0
0
0
0
25
Taddese Habtamu
?
0
0
0
0
0
0
17
Tafesse Mesfin
22
0
0
0
0
0
0
11
Tilahun Fitsum
?
0
0
0
0
0
0
25
Yalew Abel
28
0
0
0
0
0
0
27
Yigzaw Alembirhan
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haile Gebremedhin
?
Quảng cáo
Quảng cáo