Bóng đá: Etoile Sahel - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tunisia
Etoile Sahel
Sân vận động:
Stade Olympique de Sousse
(Sousse)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ben Hessen Sabri
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Boughattas Zied
34
1
64
0
0
0
0
33
Dagdoug Houssem
27
4
360
0
0
2
0
21
Ferjani Najeh
25
4
284
0
0
2
0
26
Ghedamsi Salah
27
4
360
0
0
0
0
5
Hnid Nassim
28
3
254
0
0
0
0
27
Khadraoui Slim
?
2
123
0
0
0
0
3
Naouali Ghofrane
26
1
32
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Qulaib Noor
24
1
34
0
0
0
0
20
Baayou Malek
26
3
184
0
0
0
0
25
Ben Choug Fedi
30
4
191
0
0
2
0
13
Chouchane Mokhles
22
4
360
1
0
1
0
14
Diao Alassane
22
2
89
0
0
1
0
8
Jebali Mohamed
23
1
73
0
0
0
0
7
Karoui Walid
29
1
3
0
0
0
0
27
Uche Goodlad Gideon
20
2
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Anane Mohamed
19
4
229
1
0
1
0
28
Aouani Raki
20
3
173
1
0
0
0
31
Bah Oumar
?
1
46
0
0
0
0
10
Ben Seghaier Maher
29
2
38
0
0
0
0
18
Cristo
22
4
265
0
0
0
0
10
Kante Mohamed
21
2
45
0
0
0
0
11
Senghor Moussa
19
4
261
1
1
0
0
17
Smichi Nizar
25
3
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dridi Lassad
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ben Hessen Sabri
29
4
360
0
0
0
0
16
Gazzeh Raed
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ben Abdallah Yassine
?
0
0
0
0
0
0
15
Boughattas Zied
34
1
64
0
0
0
0
14
Bouzaabia Mohamed
20
0
0
0
0
0
0
4
Camara Cherif
22
0
0
0
0
0
0
33
Dagdoug Houssem
27
4
360
0
0
2
0
21
Ferjani Najeh
25
4
284
0
0
2
0
26
Ghedamsi Salah
27
4
360
0
0
0
0
2
Hassine Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
5
Hnid Nassim
28
3
254
0
0
0
0
27
Khadraoui Slim
?
2
123
0
0
0
0
3
Naouali Ghofrane
26
1
32
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Qulaib Noor
24
1
34
0
0
0
0
20
Baayou Malek
26
3
184
0
0
0
0
29
Ben Amor Mohamed
33
0
0
0
0
0
0
25
Ben Choug Fedi
30
4
191
0
0
2
0
13
Chouchane Mokhles
22
4
360
1
0
1
0
14
Diao Alassane
22
2
89
0
0
1
0
6
Gbo Cedrik
22
0
0
0
0
0
0
31
Ibrahim Auwal
19
0
0
0
0
0
0
30
Jebali Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
8
Jebali Mohamed
23
1
73
0
0
0
0
7
Karoui Walid
29
1
3
0
0
0
0
11
Sabeur Yassine
20
0
0
0
0
0
0
27
Uche Goodlad Gideon
20
2
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amri Yassine
30
0
0
0
0
0
0
30
Anane Mohamed
19
4
229
1
0
1
0
28
Aouani Raki
20
3
173
1
0
0
0
31
Bah Oumar
?
1
46
0
0
0
0
10
Ben Seghaier Maher
29
2
38
0
0
0
0
18
Chihi Wassim
23
0
0
0
0
0
0
18
Cristo
22
4
265
0
0
0
0
10
Kante Mohamed
21
2
45
0
0
0
0
11
Senghor Moussa
19
4
261
1
1
0
0
17
Smichi Nizar
25
3
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dridi Lassad
48