Bóng đá, Hà Lan: Excelsior Maassluis trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Excelsior Maassluis
Sân vận động:
Sportpark Dijkpolder
(Maassluis)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Van der Kleij Tobias
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bronder Sam
22
3
213
0
0
2
0
4
Heuvelman Darwin
24
3
55
0
0
2
0
24
Lopes Varela Daniel
21
3
78
0
0
0
0
5
Overman Gaultier
24
3
242
0
0
0
0
3
Ringeling Kevin
27
3
270
0
0
0
0
2
Tureaij Calvin
24
3
195
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hamd Joseph
?
3
270
0
0
1
0
8
Udenhout Jeremy
22
1
45
0
0
0
0
6
van Eerden Jurrian
21
3
259
0
0
0
0
19
van der Velden Samuel
21
2
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bakour Marouane
26
3
234
1
1
0
0
20
Houwaart Maikey
19
3
203
0
0
0
0
23
Pina Steven
20
1
14
0
0
0
0
27
Plank Devin
24
3
257
0
0
0
0
11
Tavares Mojica Quincy
24
2
70
0
0
0
0
14
Verbont Jannick
21
2
120
0
1
0
0
9
Wennekers Bram
24
1
17
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Fakiri Karim
21
0
0
0
0
0
0
28
Smit Dion
19
0
0
0
0
0
0
16
Van Haren Keano
18
0
0
0
0
0
0
1
Van der Kleij Tobias
23
3
270
0
0
0
0
16
van der Harst Djivan
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bronder Sam
22
3
213
0
0
2
0
Gillard Joell
20
0
0
0
0
0
0
4
Heuvelman Darwin
24
3
55
0
0
2
0
28
Linger Tafi
18
0
0
0
0
0
0
24
Lopes Varela Daniel
21
3
78
0
0
0
0
5
Overman Gaultier
24
3
242
0
0
0
0
20
Riley Bryan
20
0
0
0
0
0
0
3
Ringeling Kevin
27
3
270
0
0
0
0
2
Tureaij Calvin
24
3
195
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Azirar Hoessein
19
0
0
0
0
0
0
Esselink Sem
19
0
0
0
0
0
0
30
Hamd Joseph
?
3
270
0
0
1
0
21
Nagtegaal Nick
20
0
0
0
0
0
0
8
Udenhout Jeremy
22
1
45
0
0
0
0
6
van Eerden Jurrian
21
3
259
0
0
0
0
19
van der Velden Samuel
21
2
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bakour Marouane
26
3
234
1
1
0
0
7
Dahmani Khallil
22
0
0
0
0
0
0
20
Houwaart Maikey
19
3
203
0
0
0
0
23
Pina Steven
20
1
14
0
0
0
0
27
Plank Devin
24
3
257
0
0
0
0
11
Tavares Mojica Quincy
24
2
70
0
0
0
0
14
Verbont Jannick
21
2
120
0
1
0
0
9
Wennekers Bram
24
1
17
0
0
0
0