Bóng đá, Anh: Exeter trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Exeter
Sân vận động:
St James Park
(Exeter)
Sức chứa:
8 219
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sinisalo Viljami
22
45
4050
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aimson Will
30
36
2981
4
0
5
2
39
Diabate Cheick
22
28
1822
0
0
4
0
24
Fitzwater Jack
26
4
219
0
0
0
0
31
Harper Vincent
23
31
1448
1
0
4
0
5
Hartridge Alex
25
28
2257
0
0
4
0
3
Jules Zak
27
40
3276
2
0
6
1
2
Purrington Ben
27
12
678
1
1
3
0
26
Sweeney Pierce
29
42
3307
0
0
12
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Carroll Tom
31
42
3270
2
3
7
0
12
Cole Reece
26
39
2680
6
3
12
0
20
Harris Luke
19
21
1730
4
2
6
0
16
Kite Harry
23
20
848
0
0
0
0
21
Rankine Dion
21
33
1947
1
2
2
0
47
Richards Jake
?
6
289
0
2
0
0
23
Taylor Kyle
24
24
537
0
0
1
0
17
Watts Caleb
22
9
295
1
0
5
0
8
Woods Ryan
30
14
848
0
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aitchison Jack
24
37
2850
4
2
9
1
25
Alli Millenic
24
10
410
4
0
1
0
19
Cox Sonny
19
32
1636
5
3
0
0
27
Eisa Mohamed
29
11
434
1
0
1
0
14
Niskanen Ilmari
26
33
2496
0
4
4
0
13
Wildschut Yanic
32
31
1202
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sinisalo Viljami
22
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aimson Will
30
4
360
0
0
1
0
39
Diabate Cheick
22
2
121
0
0
2
0
24
Fitzwater Jack
26
2
137
0
0
0
0
31
Harper Vincent
23
4
285
0
0
1
0
5
Hartridge Alex
25
4
334
1
0
0
0
3
Jules Zak
27
4
301
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
29
3
120
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Carroll Tom
31
2
105
0
0
1
0
12
Cole Reece
26
3
214
0
0
0
0
16
Kite Harry
23
2
118
0
1
1
0
21
Rankine Dion
21
2
135
0
0
1
0
47
Richards Jake
?
2
16
0
0
1
0
23
Taylor Kyle
24
4
209
1
1
0
0
17
Watts Caleb
22
1
43
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aitchison Jack
24
1
63
0
0
0
0
19
Cox Sonny
19
3
131
0
1
0
0
14
Niskanen Ilmari
26
1
46
0
0
0
0
13
Wildschut Yanic
32
2
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
MacDonald Shaun
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aimson Will
30
2
135
0
0
0
0
39
Diabate Cheick
22
1
45
0
0
1
0
24
Fitzwater Jack
26
1
72
0
0
0
0
31
Harper Vincent
23
1
58
0
0
1
0
5
Hartridge Alex
25
2
136
0
0
0
0
3
Jules Zak
27
2
105
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
29
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Carroll Tom
31
1
46
0
0
0
0
16
Kite Harry
23
2
163
0
1
0
0
35
O'Connor Joe
19
1
90
0
0
0
0
21
Rankine Dion
21
1
33
0
0
0
0
47
Richards Jake
?
3
227
0
0
0
0
23
Taylor Kyle
24
3
251
0
0
1
0
17
Watts Caleb
22
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aitchison Jack
24
2
93
0
0
0
0
19
Cox Sonny
19
2
155
0
0
0
0
14
Niskanen Ilmari
26
1
45
0
0
0
0
13
Wildschut Yanic
32
1
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sinisalo Viljami
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aimson Will
30
1
90
0
0
1
0
39
Diabate Cheick
22
1
16
0
0
0
0
31
Harper Vincent
23
1
90
0
0
0
0
5
Hartridge Alex
25
1
90
0
0
0
0
3
Jules Zak
27
1
65
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
29
1
75
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kite Harry
23
1
89
0
0
1
0
47
Richards Jake
?
1
2
0
0
0
0
23
Taylor Kyle
24
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aitchison Jack
24
1
90
0
0
0
0
13
Wildschut Yanic
32
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
MacDonald Shaun
27
2
180
0
0
0
0
1
Sinisalo Viljami
22
50
4500
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aimson Will
30
43
3566
4
0
7
2
39
Diabate Cheick
22
32
2004
0
0
7
0
24
Fitzwater Jack
26
7
428
0
0
0
0
31
Harper Vincent
23
37
1881
1
0
6
0
5
Hartridge Alex
25
35
2817
1
0
4
0
3
Jules Zak
27
47
3747
2
0
6
1
2
Purrington Ben
27
12
678
1
1
3
0
26
Sweeney Pierce
29
48
3638
0
0
15
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Carroll Tom
31
45
3421
2
3
8
0
12
Cole Reece
26
42
2894
6
3
12
0
20
Harris Luke
19
21
1730
4
2
6
0
16
Kite Harry
23
25
1218
0
2
2
0
35
O'Connor Joe
19
1
90
0
0
0
0
18
Perkins David
41
0
0
0
0
0
0
21
Rankine Dion
21
36
2115
1
2
3
0
47
Richards Jake
?
12
534
0
2
1
0
23
Taylor Kyle
24
32
1013
1
1
2
0
17
Watts Caleb
22
11
384
1
0
5
0
8
Woods Ryan
30
14
848
0
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aitchison Jack
24
41
3096
4
2
9
1
25
Alli Millenic
24
10
410
4
0
1
0
19
Cox Sonny
19
37
1922
5
4
0
0
27
Eisa Mohamed
29
11
434
1
0
1
0
14
Niskanen Ilmari
26
35
2587
0
4
4
0
13
Wildschut Yanic
32
35
1398
2
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42
Quảng cáo
Quảng cáo