Bóng đá, Bangladesh: Fakirerpool YMC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bangladesh
Fakirerpool YMC
Sân vận động:
Sân vận động Shahid Barkat
(Gazipur)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ahamed Tamim
?
1
24
0
0
0
0
12
Bappi Hasan Mohammed
?
5
450
0
0
0
0
25
Sanju Ahamed Mohammed
?
9
766
0
0
1
0
1
Siddique Tayeb
?
5
382
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Barman Dalim
28
8
193
0
0
2
0
33
Das Tias
?
8
332
1
0
2
1
59
Fofana Mohamed
40
8
683
0
1
2
0
3
Ganto Md
27
14
1093
0
0
4
0
17
Hasan Amit
22
5
227
0
0
0
0
55
Hossain Rasel
30
9
335
0
0
0
0
26
Hossain Sagor
23
11
380
0
0
0
0
5
Islam Raficul
?
12
1065
0
0
0
0
16
Mia Yeasin
?
5
385
0
1
0
0
2
Mosharaf Mohammed
?
1
90
0
0
0
0
2
Shanto Mohamed
?
8
676
1
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Hossain Jahid
?
10
733
0
1
1
0
13
Hossain Sabbir
?
6
465
0
0
1
0
18
Hossain Sayem Sayed
?
15
1106
3
1
0
0
15
Islam Mohamed Sumon
?
11
764
0
1
0
0
15
Sumon Nazrul
?
6
500
0
0
1
0
20
Tudo Shanto
23
14
999
1
2
1
0
14
Tudu Shiblal
?
3
203
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Alam Mohammed
31
3
33
0
0
0
0
11
Hasan Hridoy Mehedi
23
4
44
0
0
0
0
21
Hasan Polash Mehedi
?
4
229
0
0
1
0
24
Hossain Irfan
?
14
946
1
2
0
0
19
Hossain Siam Anik
?
6
296
0
0
0
0
69
Ouattara Ben
28
8
697
6
0
1
0
77
Tudu Rafayel
24
11
693
2
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ahamed Tamim
?
1
24
0
0
0
0
12
Bappi Hasan Mohammed
?
5
450
0
0
0
0
25
Sanju Ahamed Mohammed
?
9
766
0
0
1
0
1
Siddique Tayeb
?
5
382
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Barman Dalim
28
8
193
0
0
2
0
33
Das Tias
?
8
332
1
0
2
1
59
Fofana Mohamed
40
8
683
0
1
2
0
3
Ganto Md
27
14
1093
0
0
4
0
17
Hasan Amit
22
5
227
0
0
0
0
55
Hossain Rasel
30
9
335
0
0
0
0
26
Hossain Sagor
23
11
380
0
0
0
0
5
Islam Raficul
?
12
1065
0
0
0
0
16
Mia Yeasin
?
5
385
0
1
0
0
2
Mosharaf Mohammed
?
1
90
0
0
0
0
2
Shanto Mohamed
?
8
676
1
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Hossain Jahid
?
10
733
0
1
1
0
13
Hossain Sabbir
?
6
465
0
0
1
0
18
Hossain Sayem Sayed
?
15
1106
3
1
0
0
15
Islam Mohamed Sumon
?
11
764
0
1
0
0
15
Sumon Nazrul
?
6
500
0
0
1
0
20
Tudo Shanto
23
14
999
1
2
1
0
14
Tudu Shiblal
?
3
203
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Alam Mohammed
31
3
33
0
0
0
0
11
Hasan Hridoy Mehedi
23
4
44
0
0
0
0
21
Hasan Polash Mehedi
?
4
229
0
0
1
0
24
Hossain Irfan
?
14
946
1
2
0
0
19
Hossain Siam Anik
?
6
296
0
0
0
0
69
Ouattara Ben
28
8
697
6
0
1
0
77
Tudu Rafayel
24
11
693
2
1
0
0