Bóng đá, châu Âu: Quần đảo Faroe U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Quần đảo Faroe U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armgrimsson Hans
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arngrimsson Ingi
19
2
180
0
0
0
0
20
Jonsson Virgar
19
2
180
0
0
0
0
17
Mouritsen Ejvind
21
1
90
0
0
0
0
2
Thorleifsson Bjarti
21
1
75
0
0
0
0
5
Vilhelmsen Jakup
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andreasen David
21
2
126
0
0
0
0
15
Atlason Arni
19
2
180
0
0
0
0
7
Benjaminsen Aron
18
1
16
0
0
0
0
6
Hellisdal Mattias
19
2
170
1
0
1
0
9
Sorensen Heini
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hojgaard Hanus
20
2
180
0
0
0
0
11
Josephsen Johan
19
2
101
1
0
2
1
10
Samuelsen Aki
21
2
180
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hentze Samal Erik
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armgrimsson Hans
21
2
180
0
0
0
0
12
Olsen Rasmus
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arngrimsson Ingi
19
2
180
0
0
0
0
16
Hansen Aron
20
0
0
0
0
0
0
13
Jespersen Holm Torkil Ulvur
18
0
0
0
0
0
0
20
Jonsson Virgar
19
2
180
0
0
0
0
17
Mouritsen Ejvind
21
1
90
0
0
0
0
4
Prior Jonas
19
0
0
0
0
0
0
2
Thorleifsson Bjarti
21
1
75
0
0
0
0
5
Vilhelmsen Jakup
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andreasen David
21
2
126
0
0
0
0
15
Atlason Arni
19
2
180
0
0
0
0
7
Benjaminsen Aron
18
1
16
0
0
0
0
14
Gullfoss Jogvan
21
0
0
0
0
0
0
6
Hellisdal Mattias
19
2
170
1
0
1
0
13
Nielsen Jon
20
0
0
0
0
0
0
19
Non Marjus
21
0
0
0
0
0
0
9
Sorensen Heini
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hojgaard Hanus
20
2
180
0
0
0
0
11
Josephsen Johan
19
2
101
1
0
2
1
7
Klein Bartal
18
0
0
0
0
0
0
11
Olavsson Gaard Silas
21
0
0
0
0
0
0
10
Samuelsen Aki
21
2
180
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hentze Samal Erik
53