Bóng đá: Andorra - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Andorra
Andorra
Sân vận động:
Sân vận động FAF
(Encamp)
Sức chứa:
5 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
La Liga 2
Primera RFEF - Play Offs Thăng hạng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Yaakobishvili Aron
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alonso Gael
23
3
270
1
0
1
0
5
Bombardo Poyato Marc
19
3
270
0
0
0
0
17
Carrique Thomas
26
3
167
0
0
1
0
19
Garcia Imanol
25
3
270
0
1
1
0
2
Petxa Alex
28
2
105
0
0
0
0
12
Yaakobishvili Antal
21
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Costa Marc
22
3
226
1
1
0
0
24
Le Normand Theo
25
3
142
0
0
1
0
14
Molina Sergio
29
3
270
0
0
1
0
6
Villahermosa Daniel
24
3
146
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jastin Garcia
21
3
98
0
0
0
0
29
Kim Minsu
19
3
187
1
2
1
0
11
Lauti
24
3
257
1
0
0
0
9
Nieto Manuel
27
3
113
0
0
0
0
15
Olabarrieta Aingeru
19
3
163
0
0
0
0
22
Uzkudun Aitor
24
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ibai Gomez Perez
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ratti Nicolas
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alende Diego
28
3
82
0
0
1
0
5
Bombardo Poyato Marc
19
4
343
0
0
1
0
21
Rodriguez Ivan
19
4
92
0
0
0
0
20
Vila Marti
Chấn thương
26
4
272
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Molina Sergio
29
4
360
0
0
0
0
6
Villahermosa Daniel
24
4
308
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cerda Josep
Chấn thương
22
4
249
1
0
1
0
11
Lauti
24
4
360
3
0
2
0
10
Martin Frias Alvaro
24
4
350
0
0
1
0
9
Nieto Manuel
27
4
360
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ibai Gomez Perez
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Blanco Pau
20
0
0
0
0
0
0
13
Owono Jesus
24
0
0
0
0
0
0
1
Ratti Nicolas
31
4
360
0
0
1
0
25
Yaakobishvili Aron
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alende Diego
28
3
82
0
0
1
0
4
Alonso Gael
23
3
270
1
0
1
0
28
Bertran Pau
?
0
0
0
0
0
0
5
Bombardo Poyato Marc
19
7
613
0
0
1
0
17
Carrique Thomas
26
3
167
0
0
1
0
19
Garcia Imanol
25
3
270
0
1
1
0
2
Petxa Alex
28
2
105
0
0
0
0
21
Rodriguez Ivan
19
4
92
0
0
0
0
20
Vila Marti
Chấn thương
26
4
272
0
0
0
0
12
Yaakobishvili Antal
21
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Akman Efe
19
0
0
0
0
0
0
18
Costa Marc
22
3
226
1
1
0
0
24
Le Normand Theo
25
3
142
0
0
1
0
14
Molina Sergio
29
7
630
0
0
1
0
35
Torras Folgarolas Arnau
19
0
0
0
0
0
0
6
Villahermosa Daniel
24
7
454
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Calvo Alejandro
21
0
0
0
0
0
0
21
Cerda Josep
Chấn thương
22
4
249
1
0
1
0
Galobardes Pau
18
0
0
0
0
0
0
16
Jastin Garcia
21
3
98
0
0
0
0
29
Kim Minsu
19
3
187
1
2
1
0
11
Lauti
24
7
617
4
0
2
0
10
Martin Frias Alvaro
24
4
350
0
0
1
0
9
Nieto Manuel
27
7
473
1
0
1
0
15
Olabarrieta Aingeru
19
3
163
0
0
0
0
22
Uzkudun Aitor
24
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ibai Gomez Perez
35