Bóng đá, Jamaica: Dunbeholden trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Jamaica
Dunbeholden
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Dunbeholden
(Portmore)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hyatt Damion
39
0
0
0
0
0
0
50
Vassell Jameal
22
0
0
0
0
0
0
1
Williams Malique
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beckford Ricardo
22
0
0
0
0
0
0
5
Binns Damion
33
0
0
0
0
0
0
33
Brown Richard
24
0
0
0
0
0
0
10
Christian Nickoy Anthony
34
0
0
0
0
0
0
13
Douglas Malachi Velgardo
20
0
0
0
0
0
0
45
Hodges Devonte
20
0
0
0
0
0
0
25
Lawrence Nicolas
23
0
0
0
0
0
0
18
Watkin Chevoy
29
0
0
0
0
0
0
14
Wynter Tyrese
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brown Orlando
27
0
0
0
0
0
0
16
Forbes Michael
20
0
0
0
0
0
0
40
Hamilton Romane
31
0
0
0
0
0
0
8
McCarthy Fabian
35
0
0
0
0
0
0
21
Powell Shakeen
26
0
0
0
0
0
0
4
Samuels Odane
29
0
0
0
0
0
0
28
Slowly Daniel
22
0
0
0
0
0
0
9
Thomas Dean-Andre
29
0
0
0
0
0
0
50
Vassell Solomon
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Smith Rojay
28
0
0
0
0
0
0
23
Wright Nakeel
23
0
0
0
0
0
0
23
Wright Nico
34
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harold Thomas
?