Bóng đá, Kazakhstan: Ekibastuz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kazakhstan
Ekibastuz
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bayazit Kanat
22
3
270
0
0
0
0
1
Sotnik Ilya
27
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gorizanov Konstantin
22
17
1269
1
0
3
0
41
Kanat Azamat
20
3
225
0
0
1
0
40
Orazaly Alibi
21
8
468
1
0
0
0
54
Orazbek Amirali
21
16
1216
2
3
4
0
80
Skvortsov Aleksey
25
11
661
1
0
2
0
5
Suleymenov Aslan
31
13
921
1
1
2
1
70
Usenov Adilet
20
19
1243
3
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abaev Farkhat
21
14
982
2
0
1
0
22
Bralin Aydyn
36
11
482
0
0
2
0
14
Demin Ilya
24
17
1264
0
0
5
0
21
Duysenbaev Ruslan
32
1
33
0
0
0
0
77
Kasain Abay
19
14
1016
0
0
4
1
13
Krasotin Anatoliy
25
7
630
1
2
4
0
87
Kulbayuly Ilyas
19
11
225
0
0
1
0
16
Lunev Ilya
17
10
615
0
0
2
0
19
Rakhimov Eler
22
8
243
0
0
0
0
17
Suslov Dmitriy
22
3
81
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Abilkairov Nurasyl
18
3
152
1
0
0
0
11
Erken Alimzhan
18
16
597
1
0
1
0
97
Nurlan Alham
19
7
173
1
0
0
0
20
Piskun Artur
21
7
502
2
0
1
0
9
Vardanyan Arman
19
14
695
1
2
6
0
98
Zakharenko Georgiy
27
7
608
1
4
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sotnik Ilya
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gorizanov Konstantin
22
2
180
0
0
0
0
54
Orazbek Amirali
21
2
180
0
0
0
0
80
Skvortsov Aleksey
25
2
180
0
0
0
0
5
Suleymenov Aslan
31
2
150
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abaev Farkhat
21
1
10
0
0
0
0
10
Azhikenov Askar
32
1
90
0
0
0
0
22
Bralin Aydyn
36
2
171
2
0
0
0
14
Demin Ilya
24
2
180
0
0
0
0
21
Duysenbaev Ruslan
32
1
31
0
0
0
0
17
Suslov Dmitriy
22
2
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Erken Alimzhan
18
2
10
0
0
0
0
97
Nurlan Alham
19
3
23
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bayazit Kanat
22
3
270
0
0
0
0
1
Sotnik Ilya
27
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gorizanov Konstantin
22
19
1449
1
0
3
0
41
Kanat Azamat
20
3
225
0
0
1
0
40
Orazaly Alibi
21
8
468
1
0
0
0
54
Orazbek Amirali
21
18
1396
2
3
4
0
80
Skvortsov Aleksey
25
13
841
1
0
2
0
5
Suleymenov Aslan
31
15
1071
1
1
3
1
70
Usenov Adilet
20
19
1243
3
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abaev Farkhat
21
15
992
2
0
1
0
10
Azhikenov Askar
32
1
90
0
0
0
0
22
Bralin Aydyn
36
13
653
2
0
2
0
14
Demin Ilya
24
19
1444
0
0
5
0
21
Duysenbaev Ruslan
32
2
64
0
0
0
0
66
Ermekov Kuanysh
31
0
0
0
0
0
0
77
Kasain Abay
19
14
1016
0
0
4
1
13
Krasotin Anatoliy
25
7
630
1
2
4
0
87
Kulbayuly Ilyas
19
11
225
0
0
1
0
16
Lunev Ilya
17
10
615
0
0
2
0
19
Rakhimov Eler
22
8
243
0
0
0
0
17
Suslov Dmitriy
22
5
252
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Abilkairov Nurasyl
18
3
152
1
0
0
0
11
Erken Alimzhan
18
18
607
1
0
1
0
97
Nurlan Alham
19
10
196
2
0
0
0
20
Piskun Artur
21
7
502
2
0
1
0
9
Vardanyan Arman
19
14
695
1
2
6
0
98
Zakharenko Georgiy
27
7
608
1
4
1
1