Bóng đá, Armenia: FC Gandzasar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Armenia
FC Gandzasar
Sân vận động:
Sân vận động Gandzasar
(Kapan)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Lobusov Nikita
23
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Guletskiy Evgeni
24
2
25
0
0
1
0
5
Kanda Shunto
25
5
450
0
0
0
0
77
Khachatryan Arman
28
5
217
0
0
0
0
29
Kone Seydou
22
4
65
0
0
1
0
2
Manukyan Petros
24
1
6
0
0
0
0
15
Mensah Annan
29
4
315
0
0
0
0
6
Minasyan Vaspurak
31
3
270
0
0
0
0
20
Obonde Simon
24
4
314
0
1
1
0
4
Voskanyan Taron
32
4
316
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alaverdyan Narek
23
5
178
0
0
0
0
9
Avetisyan Patvakan
24
4
225
0
0
0
0
96
Avetisyan Petros
29
4
237
0
0
0
0
14
Emmanuel Ofoeke Chibuike
21
5
450
1
0
3
0
33
Hayrapetyan Vahagn
28
3
177
0
0
0
0
17
Merrill Luke
25
5
393
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Grigoryan Martin
24
2
38
0
0
0
0
8
Ismail Ben Diyad
?
4
230
0
0
1
0
7
Mani Bertrand
28
5
387
0
0
0
0
10
Petrosyan Levon
21
5
229
0
0
1
0
13
Rostokin Roman
26
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barseghyan Karen
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Lobusov Nikita
23
5
450
0
0
1
0
1
Matevosyan Grigori
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Guletskiy Evgeni
24
2
25
0
0
1
0
5
Kanda Shunto
25
5
450
0
0
0
0
37
Karagulyan Ruben
22
0
0
0
0
0
0
77
Khachatryan Arman
28
5
217
0
0
0
0
29
Kone Seydou
22
4
65
0
0
1
0
2
Manukyan Petros
24
1
6
0
0
0
0
2
Manukyan Yura
21
0
0
0
0
0
0
15
Mensah Annan
29
4
315
0
0
0
0
6
Minasyan Vaspurak
31
3
270
0
0
0
0
20
Obonde Simon
24
4
314
0
1
1
0
4
Voskanyan Taron
32
4
316
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alaverdyan Narek
23
5
178
0
0
0
0
9
Avetisyan Patvakan
24
4
225
0
0
0
0
96
Avetisyan Petros
29
4
237
0
0
0
0
14
Emmanuel Ofoeke Chibuike
21
5
450
1
0
3
0
33
Hayrapetyan Vahagn
28
3
177
0
0
0
0
17
Merrill Luke
25
5
393
2
0
1
0
3
Sawada Takafumi
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Grigoryan Martin
24
2
38
0
0
0
0
8
Ismail Ben Diyad
?
4
230
0
0
1
0
7
Mani Bertrand
28
5
387
0
0
0
0
24
Opoku Israel
21
0
0
0
0
0
0
18
Paronyan Grisha
22
0
0
0
0
0
0
10
Petrosyan Levon
21
5
229
0
0
1
0
13
Rostokin Roman
26
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barseghyan Karen
50