Bóng đá, Cộng hòa Séc: FC Praha Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
FC Praha Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fuchsova Tereza
22
2
162
0
0
0
0
37
Kubikova Valerie
23
1
19
0
0
0
0
30
Vrsatova Sara
29
2
101
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dedinova Pavlina
?
2
84
0
0
1
0
9
Dvorska Veronika
27
3
261
0
0
0
0
17
Hrtankova Tereza
25
2
180
0
0
0
0
11
Koptova Amalie
21
3
270
0
0
0
0
25
Machutkova Adela
24
1
46
0
0
0
0
3
Tulachova Aneta
?
3
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berankova Michaela
32
3
270
0
0
1
0
27
Bouckova Alice
?
2
115
0
0
0
0
18
Fedorkova Denisa
27
3
270
0
0
0
0
23
Goretkiova Albina
20
3
189
0
0
3
0
8
Kozlikova Veronika
32
3
150
0
0
1
0
19
Sebrlova Sara
?
1
76
0
0
0
0
23
Slaninova Pavla
17
1
46
0
0
0
0
20
Susolova Valentina
29
2
180
0
0
0
0
10
Zemjankova Klara
32
3
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kucerova Karolina
19
3
113
0
0
0
0
16
Vargova Jessika
26
3
235
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fuchsova Tereza
22
2
162
0
0
0
0
22
Kroulikova Adela
20
0
0
0
0
0
0
37
Kubikova Valerie
23
1
19
0
0
0
0
30
Vrsatova Sara
29
2
101
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dedinova Pavlina
?
2
84
0
0
1
0
5
Dudova Lucie
25
0
0
0
0
0
0
9
Dvorska Veronika
27
3
261
0
0
0
0
17
Hrtankova Tereza
25
2
180
0
0
0
0
11
Koptova Amalie
21
3
270
0
0
0
0
25
Machutkova Adela
24
1
46
0
0
0
0
3
Tulachova Aneta
?
3
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berankova Michaela
32
3
270
0
0
1
0
27
Bouckova Alice
?
2
115
0
0
0
0
18
Fedorkova Denisa
27
3
270
0
0
0
0
23
Goretkiova Albina
20
3
189
0
0
3
0
12
Harbichova Veronika
?
0
0
0
0
0
0
8
Kozlikova Veronika
32
3
150
0
0
1
0
19
Sebrlova Sara
?
1
76
0
0
0
0
23
Slaninova Pavla
17
1
46
0
0
0
0
20
Susolova Valentina
29
2
180
0
0
0
0
10
Zemjankova Klara
32
3
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jarchovska Andrea
31
0
0
0
0
0
0
2
Kucerova Karolina
19
3
113
0
0
0
0
16
Vargova Jessika
26
3
235
0
0
1
0