Bóng đá, Luxembourg: Rodange trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Luxembourg
Rodange
Sân vận động:
Sân vận động Joseph Philippart
(Rodange)
Sức chứa:
3 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Wolf Hugo
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Caradonna Loris
16
1
1
0
0
0
0
4
Kouadio Yann
24
3
214
0
0
1
0
3
Peprah Wilson
24
4
345
0
0
1
0
44
Skenderovic Aldin
28
2
180
0
0
0
0
22
Taveira Lucas
20
2
34
0
0
0
0
16
Torres Yohann
20
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amiri Dinan
23
2
160
0
1
3
1
10
Bojic Filip
32
4
326
1
0
2
0
23
Civovic Adel
20
3
95
1
0
0
0
13
Lima Lizardo Brandon
21
4
245
0
0
1
0
21
Montantin Yannis
26
4
360
0
0
0
0
2
Monteiro Lima Gianni
23
4
236
0
0
2
0
8
Muzhaqi Mario
21
4
286
0
0
0
0
6
Rakic Luka
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Mendes Bruno
30
2
74
0
0
2
0
30
Messuwe Matheo
22
4
346
0
0
1
0
5
Mortas Paul
25
2
180
0
1
1
0
9
Schur Kevin
34
2
60
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Sabanovic Elvin
35
0
0
0
0
0
0
99
Wolf Hugo
25
4
360
0
0
0
0
1
Xerxa Cruz Kevin Apolinario
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Battisti Tom
?
0
0
0
0
0
0
48
Caradonna Loris
16
1
1
0
0
0
0
4
Kouadio Yann
24
3
214
0
0
1
0
3
Peprah Wilson
24
4
345
0
0
1
0
44
Skenderovic Aldin
28
2
180
0
0
0
0
22
Taveira Lucas
20
2
34
0
0
0
0
16
Torres Yohann
20
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amiri Dinan
23
2
160
0
1
3
1
10
Bojic Filip
32
4
326
1
0
2
0
23
Civovic Adel
20
3
95
1
0
0
0
13
Lima Lizardo Brandon
21
4
245
0
0
1
0
21
Montantin Yannis
26
4
360
0
0
0
0
2
Monteiro Lima Gianni
23
4
236
0
0
2
0
8
Muzhaqi Mario
21
4
286
0
0
0
0
6
Rakic Luka
23
1
90
0
0
0
0
11
Skrijelj Almin
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Holbach Elias
20
0
0
0
0
0
0
45
Leon Klaid Steeven
25
0
0
0
0
0
0
7
Mendes Bruno
30
2
74
0
0
2
0
30
Messuwe Matheo
22
4
346
0
0
1
0
5
Mortas Paul
25
2
180
0
1
1
0
9
Schur Kevin
34
2
60
0
1
0
0