Bóng đá, Belarus: FC Slonim trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Belarus
FC Slonim
Sân vận động:
Sân vận động Yunost
(Slonim)
Sức chứa:
2 220
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pershaya Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Agapov Andrey
27
21
1890
0
0
2
0
33
Yurin Evgeniy
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chizh Aleksandr
23
12
931
1
1
1
0
17
Dziov Vladimir
21
9
217
0
0
0
0
37
Konev Aleksandr
21
8
720
0
0
1
0
22
Krutko Artem
19
2
78
0
0
0
0
2
Krutorozhkin Kirill
24
19
1658
1
0
6
0
13
Kudinov Egor
25
22
1871
4
3
0
0
9
Kutsko Denis
41
5
450
0
0
0
0
8
Mushulov Roman
20
22
1737
2
3
5
0
4
Para Vitaly
21
17
1234
0
0
4
1
9
Turuk Aleksandr
29
1
1
0
0
0
0
5
Vechorko Dmitriy
23
21
1882
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Antonov Daniil
20
2
35
0
0
0
0
18
Berg Vilgelm
23
1
5
0
0
0
0
11
Furmanov Ivan
19
11
274
0
0
0
0
21
Klunok Maksim
24
16
1090
0
1
2
0
10
Lebedev Ilya
20
7
546
0
0
1
0
10
Mashagin Evgeniy
24
17
1400
1
0
6
2
9
Papava Vyacheslav
21
14
1047
0
1
1
1
77
Pashkevich Maksim
23
2
33
0
0
2
1
6
Petrov Egor
20
19
1135
0
1
2
0
15
Semin Ivan
23
20
943
2
0
2
0
91
Tkatsevich Maksim
23
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berg Viktor
31
20
1503
3
4
5
1
8
Demeshevich Vladislav
16
2
46
0
0
0
0
21
Dzarasov Soslan
20
4
74
0
0
0
0
12
Dzukaev Marat
19
8
321
0
0
3
0
17
Gizhevskiy Vladislav
20
8
449
2
0
0
0
21
Kuzin Aleksandr
17
4
141
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Podretskiy Sergey
29
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Agapov Andrey
27
21
1890
0
0
2
0
33
Yurin Evgeniy
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chizh Aleksandr
23
12
931
1
1
1
0
17
Dziov Vladimir
21
9
217
0
0
0
0
4
Kirvalidze David
19
0
0
0
0
0
0
37
Konev Aleksandr
21
8
720
0
0
1
0
22
Krutko Artem
19
2
78
0
0
0
0
2
Krutorozhkin Kirill
24
19
1658
1
0
6
0
13
Kudinov Egor
25
22
1871
4
3
0
0
9
Kutsko Denis
41
5
450
0
0
0
0
8
Mushulov Roman
20
22
1737
2
3
5
0
4
Para Vitaly
21
17
1234
0
0
4
1
9
Turuk Aleksandr
29
1
1
0
0
0
0
5
Vechorko Dmitriy
23
21
1882
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Abdurakhmanov Zikrula
21
0
0
0
0
0
0
88
Antonov Daniil
20
2
35
0
0
0
0
18
Berg Vilgelm
23
1
5
0
0
0
0
11
Furmanov Ivan
19
11
274
0
0
0
0
77
Gokoev Aleksandr
19
0
0
0
0
0
0
21
Klunok Maksim
24
16
1090
0
1
2
0
10
Lebedev Ilya
20
7
546
0
0
1
0
10
Mashagin Evgeniy
24
17
1400
1
0
6
2
9
Papava Vyacheslav
21
14
1047
0
1
1
1
77
Pashkevich Maksim
23
2
33
0
0
2
1
6
Petrov Egor
20
19
1135
0
1
2
0
15
Semin Ivan
23
20
943
2
0
2
0
91
Tkatsevich Maksim
23
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berg Viktor
31
20
1503
3
4
5
1
8
Demeshevich Vladislav
16
2
46
0
0
0
0
21
Dzarasov Soslan
20
4
74
0
0
0
0
12
Dzukaev Marat
19
8
321
0
0
3
0
17
Gizhevskiy Vladislav
20
8
449
2
0
0
0
21
Kuzin Aleksandr
17
4
141
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Podretskiy Sergey
29