Bóng đá: Stockholm Internazionale - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Stockholm Internazionale
Sân vận động:
Kristinebergs IP
(Stockholm)
Sức chứa:
930
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bringzen Sixten
18
20
1800
0
0
1
0
35
Nyberg Gustav
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allback Rasmus
21
23
1789
3
0
1
0
23
Degerlund Marcus
27
7
160
0
0
0
0
5
Fallman David
35
20
1678
2
0
2
0
25
Girma Thomas
22
4
231
0
0
0
0
20
Slattenhall Hampus
19
2
27
0
0
0
0
3
Stigedahl Jens
29
14
380
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dobrijevic Luka
27
22
1962
0
0
3
0
21
Jan William
26
18
1280
1
0
1
0
6
Loyola-Nyden Sebastian
28
18
1050
0
0
0
0
11
Sanchez Tiago
23
14
915
3
0
0
0
13
Zlotnik David
29
21
1803
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cosic Marijan
29
17
469
2
0
2
0
19
Dahlstrom Viliam
28
23
1500
5
0
2
0
7
Eriksson Magnus
35
22
1451
2
0
2
0
28
Hellblom Anders
22
23
2008
0
0
2
0
12
Kantokoski Michee Kabady
20
19
456
0
0
2
0
16
Onotu Emmanuel
?
19
1514
5
0
2
1
15
Oppong Sion
17
3
48
0
0
0
0
9
Sunesson Lukas
26
23
1938
17
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Norling Rikard
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bringzen Sixten
18
20
1800
0
0
1
0
35
Nyberg Gustav
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allback Rasmus
21
23
1789
3
0
1
0
23
Degerlund Marcus
27
7
160
0
0
0
0
5
Fallman David
35
20
1678
2
0
2
0
25
Girma Thomas
22
4
231
0
0
0
0
20
Slattenhall Hampus
19
2
27
0
0
0
0
3
Stigedahl Jens
29
14
380
0
0
0
0
22
Wester Edward
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dobrijevic Luka
27
22
1962
0
0
3
0
21
Jan William
26
18
1280
1
0
1
0
6
Loyola-Nyden Sebastian
28
18
1050
0
0
0
0
29
Saavedra Diego
17
0
0
0
0
0
0
11
Sanchez Tiago
23
14
915
3
0
0
0
13
Zlotnik David
29
21
1803
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cosic Marijan
29
17
469
2
0
2
0
19
Dahlstrom Viliam
28
23
1500
5
0
2
0
7
Eriksson Magnus
35
22
1451
2
0
2
0
28
Hellblom Anders
22
23
2008
0
0
2
0
12
Kantokoski Michee Kabady
20
19
456
0
0
2
0
16
Onotu Emmanuel
?
19
1514
5
0
2
1
15
Oppong Sion
17
3
48
0
0
0
0
9
Sunesson Lukas
26
23
1938
17
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Norling Rikard
54