Bóng đá: FC Tallinn - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
FC Tallinn
Sân vận động:
Lasnamäe Sports Complex Stadium
(Tallinn)
Sức chứa:
88
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Esiliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bolgov Sergei
33
19
1685
0
0
2
1
12
Lepmets Kirill
15
1
22
0
0
0
0
25
Usachev Mark
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Avilov Vladimir
30
7
630
1
0
3
0
2
Mitin Platon-Ell
16
3
40
0
0
0
0
22
Salamatov Nikita
24
9
565
0
0
2
0
6
Sedoi Ruslan
17
1
7
0
0
0
0
21
Tinyakov Mykyta
21
25
2184
0
0
2
1
30
Tsurilkin Vladislav
36
24
2160
5
1
3
0
27
Ussatsov Igor
21
8
588
0
0
1
1
14
Zhuravlev Denis
18
9
423
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aksjonov Vadim
28
8
681
1
3
0
1
10
Dmitrijev Artjom
36
2
156
0
0
1
0
72
Dzemesjuk Mikhail
17
14
1134
0
0
1
0
12
Fomin David
17
2
56
0
0
0
0
8
Malinin Vladimir
33
18
1573
3
1
7
0
4
Mohhov Igor
26
9
382
0
1
0
0
44
Nesterov Kirill
36
21
1672
7
4
5
1
15
Slobodjan Artjom
19
4
55
0
0
0
0
29
Toropov Artjom
18
18
1141
2
0
5
0
26
Uskov Ivan
17
4
108
0
0
0
0
77
Vynnychuk Antoniy
21
21
1831
1
2
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arhipov Leonid
22
22
1874
6
5
10
1
74
Ekharts Dinars
22
15
941
3
1
0
0
7
Golovljov Eduard
28
8
412
1
0
1
0
39
Istsenko Vladimir
24
18
1157
0
0
6
1
9
Kulik Vassili
38
15
1065
4
1
5
0
18
Plotnikov Viktor
36
10
777
5
3
5
0
35
Sesterikov Marat
17
7
132
2
0
0
0
11
Shevchuk Nikita
19
9
305
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalimullin Andrei
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bolgov Sergei
33
19
1685
0
0
2
1
99
Jarvine Oskar
16
0
0
0
0
0
0
1
Kassjantsuk Ilja
39
0
0
0
0
0
0
12
Lepmets Kirill
15
1
22
0
0
0
0
25
Usachev Mark
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Avilov Vladimir
30
7
630
1
0
3
0
36
Falsunov Nikita
18
0
0
0
0
0
0
2
Mitin Platon-Ell
16
3
40
0
0
0
0
22
Salamatov Nikita
24
9
565
0
0
2
0
6
Sedoi Ruslan
17
1
7
0
0
0
0
21
Tinyakov Mykyta
21
25
2184
0
0
2
1
30
Tsurilkin Vladislav
36
24
2160
5
1
3
0
27
Ussatsov Igor
21
8
588
0
0
1
1
88
Verhogljad Alex
21
0
0
0
0
0
0
14
Zhuravlev Denis
18
9
423
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aksjonov Vadim
28
8
681
1
3
0
1
10
Dmitrijev Artjom
36
2
156
0
0
1
0
72
Dzemesjuk Mikhail
17
14
1134
0
0
1
0
12
Fomin David
17
2
56
0
0
0
0
8
Malinin Vladimir
33
18
1573
3
1
7
0
4
Mohhov Igor
26
9
382
0
1
0
0
44
Nesterov Kirill
36
21
1672
7
4
5
1
15
Slobodjan Artjom
19
4
55
0
0
0
0
29
Toropov Artjom
18
18
1141
2
0
5
0
26
Uskov Ivan
17
4
108
0
0
0
0
77
Vynnychuk Antoniy
21
21
1831
1
2
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arhipov Leonid
22
22
1874
6
5
10
1
74
Ekharts Dinars
22
15
941
3
1
0
0
7
Golovljov Eduard
28
8
412
1
0
1
0
39
Istsenko Vladimir
24
18
1157
0
0
6
1
88
Klein Peeter
28
0
0
0
0
0
0
9
Kulik Vassili
38
15
1065
4
1
5
0
18
Plotnikov Viktor
36
10
777
5
3
5
0
70
Salnikov Mark
21
0
0
0
0
0
0
35
Sesterikov Marat
17
7
132
2
0
0
0
11
Shevchuk Nikita
19
9
305
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalimullin Andrei
47