Bóng đá, Mông Cổ: FC Ulaanbaatar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mông Cổ
FC Ulaanbaatar
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chuluunbor Sengetsamba
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amaraa Dulguun
23
0
0
0
0
0
0
28
Cirkovic Dusan
20
0
0
0
0
0
0
3
Daginaa Turbat
31
0
0
0
0
0
0
4
Gerelt-Od Bat-Orgil
22
0
0
0
0
0
0
5
Kumakura Kaito
24
0
0
0
0
0
0
8
Uuganbayar Purevsuren
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Altansukh Temuujin
27
0
0
0
0
0
0
6
Amgalanbat Batbaatar
?
0
0
0
0
0
0
10
Batbold Baljinnyam
24
0
0
0
0
0
0
30
Battseren Munkhsuld
19
0
0
0
0
0
0
24
Erdenechimeg Unur-Erdene
25
0
0
0
0
0
0
5
Ganbaatar Ganduulga
26
0
0
0
0
0
0
19
Jargaltuyaa Tsogt-Ochir
26
0
0
0
0
0
0
22
Krusevac Nemanja
25
0
0
0
0
0
0
18
Lkhagvasuren Munkh-Erdene
28
0
0
0
0
0
0
Shimo Hiromitsu
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Matmurodov Sardor
28
0
0
0
0
0
0
9
Oyunbaatar Mijiddorj
27
0
0
0
0
0
0
Uuganbat Temuulen
18
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo