Bóng đá, Hà Lan: FC Volendam trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
FC Volendam
Sân vận động:
Kras Stadion
(Volendam)
Sức chứa:
6 984
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Backhaus Mio
20
31
2790
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benamar Benaissa
27
28
2083
3
0
7
1
2
Buur Oskar
26
22
1545
0
0
3
0
5
Cox George
26
21
1743
0
1
3
0
24
Douiri Achraf
24
8
174
0
1
1
0
28
Flint Josh
23
25
2066
1
1
4
0
50
Guessand Axel
19
2
42
0
0
0
0
31
Mbuyamba Xavier
Vấn đề về tim mạch
22
7
496
0
0
1
0
4
Mirani Damon
27
31
2634
1
1
3
0
26
Payne Deron
21
15
870
0
1
2
0
3
Plat Brian
24
24
1741
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Booth Zach
20
25
1456
2
1
0
0
8
Le Roux Luke
24
11
612
0
0
2
0
10
Maulun Robin
27
14
708
0
1
1
0
16
Nazih Imran
18
2
67
0
0
0
0
17
Twigt Calvin
21
23
1826
2
0
4
0
36
de Haan Milan
20
25
2072
3
0
2
0
48
van Driel Bram
18
8
238
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
El Kadiri Ibrahim
22
4
79
0
0
0
0
27
Hoeve Quincy
21
16
353
0
1
3
0
38
Johnson Darius
24
22
958
1
2
2
0
14
Kuol Garang
19
15
688
1
1
1
0
21
Muhren Robert
34
21
1355
8
0
0
1
11
Ould-Chikh Bilal
26
25
2131
2
7
3
0
30
Safouane Karim
20
8
187
0
0
4
1
9
Semedo Vivaldo
19
11
550
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simons Regillio
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Backhaus Mio
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cox George
26
1
90
0
0
0
0
24
Douiri Achraf
24
1
45
0
0
0
0
28
Flint Josh
23
1
90
0
0
0
0
4
Mirani Damon
27
1
90
0
0
0
0
26
Payne Deron
21
1
46
0
0
0
0
3
Plat Brian
24
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Booth Zach
20
1
27
0
0
0
0
10
Maulun Robin
27
1
12
0
0
0
0
36
de Haan Milan
20
1
90
0
0
1
0
48
van Driel Bram
18
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Johnson Darius
24
1
64
0
0
0
0
14
Kuol Garang
19
1
45
0
0
0
0
21
Muhren Robert
34
1
79
0
0
0
0
11
Ould-Chikh Bilal
26
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simons Regillio
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Backhaus Mio
20
32
2880
0
0
3
0
22
Lauwers Barry
24
0
0
0
0
0
0
20
van Oevelen Kayne
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benamar Benaissa
27
28
2083
3
0
7
1
2
Buur Oskar
26
22
1545
0
0
3
0
5
Cox George
26
22
1833
0
1
3
0
24
Douiri Achraf
24
9
219
0
1
1
0
28
Flint Josh
23
26
2156
1
1
4
0
50
Guessand Axel
19
2
42
0
0
0
0
31
Mbuyamba Xavier
Vấn đề về tim mạch
22
7
496
0
0
1
0
4
Mirani Damon
27
32
2724
1
1
3
0
26
Payne Deron
21
16
916
0
1
2
0
3
Plat Brian
24
25
1768
0
0
2
0
29
Tol Rob
20
0
0
0
0
0
0
44
Van Koeverden Luc
?
0
0
0
0
0
0
23
van Duijl Billy
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Booth Zach
20
26
1483
2
1
0
0
8
Le Roux Luke
24
11
612
0
0
2
0
51
Mau-Asam Myron
20
0
0
0
0
0
0
10
Maulun Robin
27
15
720
0
1
1
0
16
Nazih Imran
18
2
67
0
0
0
0
17
Twigt Calvin
21
23
1826
2
0
4
0
36
de Haan Milan
20
26
2162
3
0
3
0
48
van Driel Bram
18
9
302
0
0
0
0
46
van der Horst Mika
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Demircioglu Caner
21
0
0
0
0
0
0
34
El Kadiri Ibrahim
22
4
79
0
0
0
0
27
Hoeve Quincy
21
16
353
0
1
3
0
38
Johnson Darius
24
23
1022
1
2
2
0
14
Kuol Garang
19
16
733
1
1
1
0
21
Muhren Robert
34
22
1434
8
0
0
1
11
Ould-Chikh Bilal
26
26
2177
2
7
3
0
30
Safouane Karim
20
8
187
0
0
4
1
9
Semedo Vivaldo
19
11
550
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simons Regillio
50
Quảng cáo
Quảng cáo