Bóng đá, Hungary: Ferencvaros Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Ferencvaros Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kostic Milica
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ott Eszter
23
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bozsik Linett
18
1
4
0
0
0
0
88
Czeller Dorottya
23
2
151
0
1
1
0
11
Diaz Milagros
25
2
18
0
0
0
0
14
Fenyvesi Evelin
28
2
180
0
1
0
0
6
Frajtovic Andjela
25
2
180
0
0
0
0
3
Hanasz Vanda
16
2
48
0
0
0
0
33
Kovacs Eszter
24
2
160
0
0
0
0
19
Kovacs Petra
16
1
14
0
0
0
0
25
Nagy Viktoria
24
2
135
0
0
0
0
7
Zagonyi Barbara
26
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dioszegi Fanni
28
2
62
0
0
0
0
24
Garcia Alesia
25
2
138
2
0
0
0
58
Kubassova Vlada
30
1
15
1
0
0
0
48
Nagy Vanessza
23
2
164
3
0
0
0
4
Turoczy Anna
18
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Florian Albert
57
Szeitl Szilvia
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barti Luca
25
0
0
0
0
0
0
1
Kostic Milica
27
2
180
0
0
0
0
21
Major Janka
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gagyor Zille
16
0
0
0
0
0
0
23
Nemeth Adel
20
0
0
0
0
0
0
20
Ott Eszter
23
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bozsik Linett
18
1
4
0
0
0
0
88
Czeller Dorottya
23
2
151
0
1
1
0
11
Diaz Milagros
25
2
18
0
0
0
0
14
Fenyvesi Evelin
28
2
180
0
1
0
0
6
Frajtovic Andjela
25
2
180
0
0
0
0
3
Hanasz Vanda
16
2
48
0
0
0
0
33
Kovacs Eszter
24
2
160
0
0
0
0
19
Kovacs Petra
16
1
14
0
0
0
0
25
Nagy Viktoria
24
2
135
0
0
0
0
7
Zagonyi Barbara
26
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dioszegi Fanni
28
2
62
0
0
0
0
27
Edwards Jadyn
25
0
0
0
0
0
0
24
Garcia Alesia
25
2
138
2
0
0
0
58
Kubassova Vlada
30
1
15
1
0
0
0
48
Nagy Vanessza
23
2
164
3
0
0
0
4
Turoczy Anna
18
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Florian Albert
57
Szeitl Szilvia
38