Bóng đá, Tây Ban Nha: Racing Club Ferrol trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Racing Club Ferrol
Sân vận động:
Estadio Municipal da Malata
(Ferrol)
Sức chứa:
10 450
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Parera Piza Miquel
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Artetxe Markel
26
1
90
0
0
0
0
2
Miguel
28
1
90
0
0
0
0
3
Pujol Edgar
21
1
7
0
0
0
0
17
Ramon Alvaro
25
1
90
0
0
0
0
15
Zalaya Alex
27
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gelardo Aitor
23
1
23
0
0
0
0
8
Gorostidi Garcia Ander
29
1
90
0
0
0
0
5
Noriega Jairo
22
1
84
1
0
0
0
10
Pascu
25
1
68
0
0
0
0
23
Pena Alvaro
33
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvaro Juan
25
1
84
0
0
0
0
18
Concha David
28
1
7
0
0
0
0
11
Dacosta Raul
23
1
23
0
0
0
0
9
Escobar Anton
27
1
75
0
0
1
0
20
Gimenez Alvaro
34
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Pablo
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Diaz Lucas
29
0
0
0
0
0
0
13
Fernandez Cesar Gonzalez
21
0
0
0
0
0
0
1
Parera Piza Miquel
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Artetxe Markel
26
1
90
0
0
0
0
Ferreira Joel
18
0
0
0
0
0
0
3
Garcia Saul
30
0
0
0
0
0
0
22
Mardones Alvaro
19
0
0
0
0
0
0
2
Miguel
28
1
90
0
0
0
0
3
Pujol Edgar
21
1
7
0
0
0
0
17
Ramon Alvaro
25
1
90
0
0
0
0
15
Zalaya Alex
27
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carballo David
19
0
0
0
0
0
0
24
Garcia Azael
21
0
0
0
0
0
0
6
Gelardo Aitor
23
1
23
0
0
0
0
8
Gorostidi Garcia Ander
29
1
90
0
0
0
0
5
Noriega Jairo
22
1
84
1
0
0
0
10
Pascu
25
1
68
0
0
0
0
23
Pena Alvaro
33
1
68
0
0
0
0
Tenreiro Joel
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Alvarez Anton
?
0
0
0
0
0
0
7
Alvaro Juan
25
1
84
0
0
0
0
18
Concha David
28
1
7
0
0
0
0
11
Dacosta Raul
23
1
23
0
0
0
0
9
Escobar Anton
27
1
75
0
0
1
0
20
Gimenez Alvaro
34
1
16
0
0
0
0
Gonzalez Herreros Daniel
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Pablo
47