Bóng đá, Brazil: Ferroviaria Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Ferroviaria Nữ
Sân vận động:
Estadio Dr. Adhemar de Barros
(Sao Paulo)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Supercopa do Brasil Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Luciana
36
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barrinha
36
3
259
0
0
0
0
4
Luana
25
3
270
0
0
1
0
5
Nicoly
26
1
27
0
0
0
0
18
Rafa Soares
24
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aline Gomes
18
3
199
0
0
0
0
15
Cris
22
3
238
0
0
0
0
8
Duda Santos
28
3
215
0
0
0
0
94
Kati
29
3
270
0
0
2
0
10
Micaelly
23
3
224
2
0
2
0
22
Raquel
24
3
119
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Julia Beatriz
23
1
7
0
0
0
0
13
Katielle
27
1
11
0
0
0
0
30
Lele
36
3
112
1
0
1
0
16
Mylena Carioca
24
3
238
0
0
0
0
99
Nenem
29
3
203
1
0
1
0
21
Pamela Santos
19
1
4
0
0
0
0
11
Sochor
29
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lima Jessica
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Luciana
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Andressa
24
2
180
0
0
0
0
6
Barrinha
36
2
57
0
0
1
0
4
Luana
25
2
180
0
0
0
0
5
Nicoly
26
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aline Gomes
18
2
174
0
0
0
0
15
Cris
22
2
56
0
0
0
0
8
Duda Santos
28
2
180
0
0
1
0
94
Kati
29
2
180
0
0
2
0
10
Micaelly
23
2
169
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Katielle
27
2
123
0
0
2
0
30
Lele
36
1
4
0
0
0
0
16
Mylena Carioca
24
2
150
0
0
0
0
99
Nenem
29
2
153
0
0
0
0
21
Pamela Santos
19
1
6
0
0
0
0
11
Sochor
29
2
53
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lima Jessica
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Leilane
18
0
0
0
0
0
0
1
Luciana
36
5
450
0
0
0
0
12
Raissa Tayna
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Andressa
24
2
180
0
0
0
0
6
Barrinha
36
5
316
0
0
1
0
20
Daiane
37
0
0
0
0
0
0
3
Grazy
18
0
0
0
0
0
0
4
Luana
25
5
450
0
0
1
0
5
Nicoly
26
3
162
0
0
0
0
18
Rafa Soares
24
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aline Gomes
18
5
373
0
0
0
0
23
Amanda
31
0
0
0
0
0
0
19
Ana Luiza
19
0
0
0
0
0
0
15
Cris
22
5
294
0
0
0
0
8
Duda Santos
28
5
395
0
0
1
0
94
Kati
29
5
450
0
0
4
0
10
Micaelly
23
5
393
2
0
3
0
22
Raquel
24
3
119
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Julia Beatriz
23
1
7
0
0
0
0
13
Katielle
27
3
134
0
0
2
0
30
Lele
36
4
116
1
0
1
0
16
Mylena Carioca
24
5
388
0
0
0
0
99
Nenem
29
5
356
1
0
1
0
21
Pamela Santos
19
2
10
0
0
0
0
11
Sochor
29
3
85
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lima Jessica
42
Quảng cáo
Quảng cáo