Bóng đá, Brazil: Ferroviaria trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Ferroviaria
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saulo
38
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Igor Fernandes
31
4
360
1
0
1
0
4
Jackson
34
4
316
1
0
2
0
2
Lucas
24
3
270
0
0
1
0
2
Rodrigues Lucas
24
1
89
0
0
1
0
14
Ronaldo Alves
34
1
45
0
0
0
0
22
Weverton
24
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Danilo
23
1
27
0
0
1
0
18
Fernando Boldrin
35
1
9
0
0
0
0
3
Gustavo Medina
22
4
360
0
0
0
0
15
Paulinho Santos
37
1
6
0
0
0
0
5
Ricardinho
35
4
333
0
0
1
0
8
Xavier
23
4
355
0
0
1
0
7
Ze Mateus
29
4
196
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Antonio Gabriel
21
1
5
0
0
0
0
16
Caua Aguiar
23
3
37
0
0
1
0
10
Juninho
28
4
322
3
0
2
0
17
Luis Henrique
25
3
21
0
0
0
0
21
Pedro Paulo
20
2
11
1
0
0
0
20
Victor Andrade
28
4
200
1
0
1
0
11
Vitor Barreto
24
4
302
1
0
0
0
9
de Moura Carlos
31
4
352
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vinicius Bergantin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leo Wall
24
0
0
0
0
0
0
1
Saulo
38
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Igor Fernandes
31
4
360
1
0
1
0
4
Jackson
34
4
316
1
0
2
0
2
Lucas
24
3
270
0
0
1
0
13
Maycon
25
0
0
0
0
0
0
13
Rennan
29
0
0
0
0
0
0
16
Rhyan Modesto
21
0
0
0
0
0
0
2
Rodrigues Lucas
24
1
89
0
0
1
0
14
Ronaldo Alves
34
1
45
0
0
0
0
22
Weverton
24
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Danilo
23
1
27
0
0
1
0
18
Fernando Boldrin
35
1
9
0
0
0
0
3
Gustavo Medina
22
4
360
0
0
0
0
15
Paulinho Santos
37
1
6
0
0
0
0
5
Ricardinho
35
4
333
0
0
1
0
20
Thomaz Carvalho
22
0
0
0
0
0
0
8
Xavier
23
4
355
0
0
1
0
7
Ze Mateus
29
4
196
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Antonio
19
0
0
0
0
0
0
19
Antonio Gabriel
21
1
5
0
0
0
0
16
Caua Aguiar
23
3
37
0
0
1
0
47
Denilson
20
0
0
0
0
0
0
26
Fernando
19
0
0
0
0
0
0
10
Juninho
28
4
322
3
0
2
0
17
Luis Henrique
25
3
21
0
0
0
0
21
Pedro Paulo
20
2
11
1
0
0
0
20
Victor Andrade
28
4
200
1
0
1
0
11
Vitor Barreto
24
4
302
1
0
0
0
9
de Moura Carlos
31
4
352
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vinicius Bergantin
43
Quảng cáo
Quảng cáo