Bóng đá, Brazil: Ferroviario trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Ferroviario
Sân vận động:
Estadio Presidente Vargas
(Fortaleza)
Sức chứa:
20 262
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cearense
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Douglas
36
8
720
0
0
1
0
32
Geaze
29
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ernandes
36
8
720
1
0
3
0
4
Geninho
30
8
598
0
0
4
0
3
Henrique Vermudt
25
4
185
0
0
0
0
15
Ralph
26
8
283
0
0
2
0
2
Wesley
21
9
810
0
0
0
0
26
Willian Rocha
35
9
810
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cesar Sampaio
33
7
370
1
0
1
0
6
Gabriel Bryan
23
1
90
0
0
0
0
5
Lincoln
31
9
799
1
0
3
0
22
Vinicius Alves
24
8
569
3
0
2
0
17
Wilker
25
4
277
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ciel
42
9
810
3
0
2
0
11
Gabryel Martins
22
7
565
0
0
0
0
7
Marcelinho
27
4
152
1
0
0
0
21
Victor
23
8
336
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Douglas
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alisson
28
1
90
0
0
1
0
6
Ernandes
36
1
90
0
0
0
0
2
Wesley
21
1
90
0
0
0
0
26
Willian Rocha
35
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barreto de Souza Filipe
26
1
45
0
0
1
0
20
Leo Rafael
23
1
15
0
0
0
0
5
Lincoln
31
1
90
1
0
0
0
8
Marciel
29
1
76
0
0
0
0
22
Vinicius Alves
24
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caio Rangel
28
1
13
0
0
0
0
99
Ciel
42
1
90
0
0
0
0
11
Gabryel Martins
22
1
45
0
0
1
0
7
Marcelinho
27
1
46
0
0
0
0
21
Victor
23
1
19
0
0
0
0
23
Wendson
26
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Douglas
36
9
810
0
0
1
0
32
Geaze
29
1
90
0
0
1
0
29
Hugo
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alisson
28
1
90
0
0
1
0
6
Ernandes
36
9
810
1
0
3
0
4
Geninho
30
8
598
0
0
4
0
3
Henrique Vermudt
25
4
185
0
0
0
0
14
Igor Dutra
23
0
0
0
0
0
0
15
Ralph
26
8
283
0
0
2
0
2
Wesley
21
10
900
0
0
0
0
26
Willian Rocha
35
10
900
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barreto de Souza Filipe
26
1
45
0
0
1
0
18
Cesar Sampaio
33
7
370
1
0
1
0
6
Gabriel Bryan
23
1
90
0
0
0
0
25
Joao Kayky
17
0
0
0
0
0
0
24
Joelson
19
0
0
0
0
0
0
20
Leo Rafael
23
1
15
0
0
0
0
5
Lincoln
31
10
889
2
0
3
0
8
Marciel
29
1
76
0
0
0
0
22
Vinicius Alves
24
9
629
3
0
2
0
24
Vinicius Oliveira
20
0
0
0
0
0
0
17
Wilker
25
4
277
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caio Rangel
28
1
13
0
0
0
0
99
Ciel
42
10
900
3
0
2
0
11
Gabryel Martins
22
8
610
0
0
1
0
7
Marcelinho
27
5
198
1
0
0
0
21
Victor
23
9
355
2
0
2
0
23
Wendson
26
1
46
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo