Bóng đá: Feyenoord Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Feyenoord Nữ
Sân vận động:
Sportcomplex Varkenoord 1
(Rotterdam)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
KNVB Beker Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Szymczak Oliwia
22
1
120
0
0
0
0
1
Weimar Jacintha
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Koga Toko
19
3
300
0
0
0
0
5
Obispo Celainy
24
3
300
0
0
0
0
4
Verspaget Amber
27
3
28
0
0
0
0
14
de Graaf Esmee
28
3
217
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Heij Lucky
19
1
15
0
0
0
0
9
Koopman Sanne
22
3
153
1
0
0
0
8
Pijnenberg Emma
20
3
238
0
0
0
0
9
Teulings Jarne
23
3
249
0
0
0
0
10
Van De Westeringh Kirsten
24
1
52
1
0
0
0
21
van Bentem Tess
22
2
136
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Buabadi Esther
23
2
69
0
0
0
0
28
Hulswit Zera
22
3
107
0
3
0
0
23
Itamura Mao
19
3
167
2
0
0
0
33
Van Kerkhoven Ella
31
3
300
2
1
0
0
25
van de Lavoir Romee
22
3
212
1
0
0
0
17
van der Sluijs Noelle
19
2
196
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torny Jessica
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Szymczak Oliwia
22
1
120
0
0
0
0
16
Van Eijk Roos
19
0
0
0
0
0
0
1
Weimar Jacintha
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baptiste Bridget
20
0
0
0
0
0
0
15
Koga Toko
19
3
300
0
0
0
0
5
Obispo Celainy
24
3
300
0
0
0
0
4
Verspaget Amber
27
3
28
0
0
0
0
14
de Graaf Esmee
28
3
217
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Haesakkers Summer
19
0
0
0
0
0
0
18
Heij Lucky
19
1
15
0
0
0
0
9
Koopman Sanne
22
3
153
1
0
0
0
8
Pijnenberg Emma
20
3
238
0
0
0
0
9
Teulings Jarne
23
3
249
0
0
0
0
10
Van De Westeringh Kirsten
24
1
52
1
0
0
0
21
van Bentem Tess
22
2
136
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Buabadi Esther
23
2
69
0
0
0
0
11
Henry Ziva
21
0
0
0
0
0
0
28
Hulswit Zera
22
3
107
0
3
0
0
23
Itamura Mao
19
3
167
2
0
0
0
33
Van Kerkhoven Ella
31
3
300
2
1
0
0
25
van de Lavoir Romee
22
3
212
1
0
0
0
17
van der Sluijs Noelle
19
2
196
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torny Jessica
?