Bóng đá, Áo: First Vienna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
First Vienna
Sân vận động:
Hohe Warte Stadium
(Vienna)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ecker Marcel
21
2
180
0
0
0
0
41
Giuliani Christopher
24
14
1260
0
0
1
0
1
Gremsl Armin
29
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abazovic Kerim
20
15
540
0
0
1
0
25
Bauer Jurgen
25
23
1777
0
1
3
1
30
Huskovic Edin
18
6
292
0
1
0
0
15
Kreuzhuber Thomas
30
19
1569
0
1
2
0
13
Omerovic Anes
25
23
1866
2
2
5
1
40
Schuster Marvin
21
1
4
0
0
0
0
5
Steiner Noah
25
24
2154
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kitenge Joel
21
12
131
0
0
0
0
4
Luxbacher Daniel
32
14
622
0
2
2
0
9
Peham David
32
25
1708
9
0
3
0
6
Sanogo Mohamed
20
22
1494
1
0
3
0
28
Stratznig Kai
22
11
472
0
0
2
1
18
Wunsch Nicholas
23
11
311
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bischof Noah
21
9
782
4
2
3
0
14
Boateng Kelvin
24
20
1043
6
2
5
1
11
Bumbic Cedomir
24
22
1935
2
3
3
0
77
Edelhofer Luca
23
12
351
0
0
1
0
8
Luxbacher Bernhard
29
19
1650
0
1
7
0
7
Monschein Christoph
31
23
1801
10
0
6
0
10
Ochs Philipp
27
22
1485
2
3
4
0
12
Tanzmayr Marcel
22
13
519
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sutcu Mehmet
34
Zellhofer Alexander
29
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Giuliani Christopher
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abazovic Kerim
20
1
90
0
0
0
0
25
Bauer Jurgen
25
1
90
0
0
0
0
30
Huskovic Edin
18
1
90
0
0
0
0
13
Omerovic Anes
25
1
73
0
0
1
0
5
Steiner Noah
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Peham David
32
1
18
0
0
0
0
18
Wunsch Nicholas
23
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Boateng Kelvin
24
1
73
0
0
0
0
77
Edelhofer Luca
23
1
90
0
0
0
0
8
Luxbacher Bernhard
29
1
90
1
0
1
0
7
Monschein Christoph
31
2
30
2
0
0
0
10
Ochs Philipp
27
1
90
1
0
0
0
12
Tanzmayr Marcel
22
1
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sutcu Mehmet
34
Zellhofer Alexander
29
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ecker Marcel
21
2
180
0
0
0
0
41
Giuliani Christopher
24
15
1350
0
0
1
0
1
Gremsl Armin
29
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abazovic Kerim
20
16
630
0
0
1
0
25
Bauer Jurgen
25
24
1867
0
1
3
1
30
Huskovic Edin
18
7
382
0
1
0
0
15
Kreuzhuber Thomas
30
19
1569
0
1
2
0
13
Omerovic Anes
25
24
1939
2
2
6
1
40
Schuster Marvin
21
1
4
0
0
0
0
5
Steiner Noah
25
25
2244
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kitenge Joel
21
12
131
0
0
0
0
4
Luxbacher Daniel
32
14
622
0
2
2
0
9
Peham David
32
26
1726
9
0
3
0
6
Sanogo Mohamed
20
22
1494
1
0
3
0
28
Stratznig Kai
22
11
472
0
0
2
1
14
Sutcu Mehmet
34
0
0
0
0
0
0
18
Wunsch Nicholas
23
12
329
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bischof Noah
21
9
782
4
2
3
0
14
Boateng Kelvin
24
21
1116
6
2
5
1
11
Bumbic Cedomir
24
22
1935
2
3
3
0
77
Edelhofer Luca
23
13
441
0
0
1
0
8
Luxbacher Bernhard
29
20
1740
1
1
8
0
7
Monschein Christoph
31
25
1831
12
0
6
0
10
Ochs Philipp
27
23
1575
3
3
4
0
Prvulovic Aleksandar
22
0
0
0
0
0
0
21
Ramic Edvin
19
0
0
0
0
0
0
12
Tanzmayr Marcel
22
14
580
1
0
0
0
32
Zahirovic Haris
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sutcu Mehmet
34
Zellhofer Alexander
29
Quảng cáo
Quảng cáo