Bóng đá, Áo: First Vienna Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
First Vienna Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Piplits Pia
22
5
450
0
0
1
0
13
Schonwetter Christina
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cavic Jovana
20
7
572
0
0
1
0
3
Falk Liv-Lilith
17
1
1
0
0
0
0
77
Gutmann Sarah
18
6
485
0
0
2
0
14
Kovar Lena
24
7
585
1
0
3
0
95
Nemeth Loretta
28
8
340
0
0
0
0
4
Schneiderbauer Isabell
20
6
451
0
0
1
0
16
Seidl Nadine
20
8
676
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Gebert Leonie
21
8
675
1
0
1
0
21
Hahn Viktoria
24
7
608
0
0
5
0
30
Hocherl Lara
18
8
664
0
0
2
0
18
Nikolic Aleksija
19
4
74
0
0
0
0
22
Rukavina Magdalena
19
8
720
3
0
0
0
28
Tomczak Mia
16
2
23
0
0
0
0
99
Wucher Annalena
25
7
412
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fankhauser Hannah
18
7
556
2
0
0
0
12
Floh Esther
18
1
1
0
0
0
0
10
Kappenberger Julia
28
8
380
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dobrounig Mark
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Piplits Pia
22
2
151
0
0
0
0
31
Schlime Lucie
21
1
30
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Breinl Margarita
16
1
3
0
0
0
0
3
Falk Liv-Lilith
17
1
9
0
0
0
0
14
Kovar Lena
24
2
180
0
0
1
0
95
Nemeth Loretta
28
2
172
0
0
0
0
36
Strecha Mia
17
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Daase Lena
17
2
70
0
0
0
0
29
Gebert Leonie
21
2
180
0
0
0
0
21
Hahn Viktoria
24
2
99
0
0
2
1
30
Hocherl Lara
18
2
168
0
0
0
0
38
Hofferl Christina
?
1
5
0
0
0
0
18
Nikolic Aleksija
19
2
168
0
0
0
0
27
Puck Milla
16
1
13
0
0
1
0
28
Tomczak Mia
16
2
178
0
0
0
0
6
Tuschek Linda
24
2
14
0
0
0
0
99
Wucher Annalena
25
2
176
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Floh Esther
18
2
112
0
0
0
0
10
Kappenberger Julia
28
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dobrounig Mark
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Piplits Pia
22
7
601
0
0
1
0
31
Schlime Lucie
21
1
30
0
0
0
0
13
Schonwetter Christina
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Breinl Margarita
16
1
3
0
0
0
0
5
Cavic Jovana
20
7
572
0
0
1
0
3
Falk Liv-Lilith
17
2
10
0
0
0
0
77
Gutmann Sarah
18
6
485
0
0
2
0
14
Kovar Lena
24
9
765
1
0
4
0
95
Nemeth Loretta
28
10
512
0
0
0
0
4
Schneiderbauer Isabell
20
6
451
0
0
1
0
16
Seidl Nadine
20
8
676
0
0
1
0
36
Strecha Mia
17
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Daase Lena
17
2
70
0
0
0
0
29
Gebert Leonie
21
10
855
1
0
1
0
21
Hahn Viktoria
24
9
707
0
0
7
1
30
Hocherl Lara
18
10
832
0
0
2
0
38
Hofferl Christina
?
1
5
0
0
0
0
18
Nikolic Aleksija
19
6
242
0
0
0
0
27
Puck Milla
16
1
13
0
0
1
0
22
Rukavina Magdalena
19
8
720
3
0
0
0
28
Tomczak Mia
16
4
201
0
0
0
0
6
Tuschek Linda
24
2
14
0
0
0
0
9
Wasser Claudia
29
0
0
0
0
0
0
99
Wucher Annalena
25
9
588
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fankhauser Hannah
18
7
556
2
0
0
0
12
Floh Esther
18
3
113
0
0
0
0
10
Kappenberger Julia
28
10
560
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dobrounig Mark
35